Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 09 |
200N | 053 |
400N | 8574 1729 2917 |
1TR | 3705 |
3TR | 10358 35718 10899 58178 88133 01554 24853 |
10TR | 23949 38662 |
15TR | 97859 |
30TR | 45711 |
2Tỷ | 026654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/10/19
0 | 05 09 | 5 | 54 59 58 54 53 53 |
1 | 11 18 17 | 6 | 62 |
2 | 29 | 7 | 78 74 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 99 |
TP. HCM - 07/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5711 | 8662 | 053 8133 4853 | 8574 1554 6654 | 3705 | 2917 | 0358 5718 8178 | 09 1729 0899 3949 7859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 91 |
200N | 598 |
400N | 2268 1648 0935 |
1TR | 9768 |
3TR | 58659 47342 42692 32958 83526 35717 86841 |
10TR | 98871 08001 |
15TR | 78002 |
30TR | 61522 |
2Tỷ | 879834 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/10/19
0 | 02 01 | 5 | 59 58 |
1 | 17 | 6 | 68 68 |
2 | 22 26 | 7 | 71 |
3 | 34 35 | 8 | |
4 | 42 41 48 | 9 | 92 98 91 |
TP. HCM - 05/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 6841 8871 8001 | 7342 2692 8002 1522 | 9834 | 0935 | 3526 | 5717 | 598 2268 1648 9768 2958 | 8659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 11 |
200N | 718 |
400N | 8775 1542 4457 |
1TR | 9139 |
3TR | 18126 66847 87448 75395 16468 96606 50521 |
10TR | 53453 82468 |
15TR | 81667 |
30TR | 10115 |
2Tỷ | 936525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/09/19
0 | 06 | 5 | 53 57 |
1 | 15 18 11 | 6 | 67 68 68 |
2 | 25 26 21 | 7 | 75 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 47 48 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 30/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 0521 | 1542 | 3453 | 8775 5395 0115 6525 | 8126 6606 | 4457 6847 1667 | 718 7448 6468 2468 | 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 62 |
200N | 455 |
400N | 1601 7957 4205 |
1TR | 4086 |
3TR | 32511 01994 45294 41928 31104 30250 25367 |
10TR | 27317 76961 |
15TR | 09195 |
30TR | 26269 |
2Tỷ | 266549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/09/19
0 | 04 01 05 | 5 | 50 57 55 |
1 | 17 11 | 6 | 69 61 67 62 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 49 | 9 | 95 94 94 |
TP. HCM - 28/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0250 | 1601 2511 6961 | 62 | 1994 5294 1104 | 455 4205 9195 | 4086 | 7957 5367 7317 | 1928 | 6269 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 37 |
200N | 142 |
400N | 5094 0705 7530 |
1TR | 5554 |
3TR | 52292 34919 12162 21132 56783 53466 54982 |
10TR | 65046 52321 |
15TR | 25094 |
30TR | 85461 |
2Tỷ | 038930 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/09/19
0 | 05 | 5 | 54 |
1 | 19 | 6 | 61 62 66 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 32 30 37 | 8 | 83 82 |
4 | 46 42 | 9 | 94 92 94 |
TP. HCM - 23/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 8930 | 2321 5461 | 142 2292 2162 1132 4982 | 6783 | 5094 5554 5094 | 0705 | 3466 5046 | 37 | 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 41 |
200N | 027 |
400N | 0206 0640 4061 |
1TR | 4621 |
3TR | 19287 75319 50071 44430 43063 49842 03723 |
10TR | 40920 58473 |
15TR | 22992 |
30TR | 79525 |
2Tỷ | 391303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/09/19
0 | 03 06 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 61 |
2 | 25 20 23 21 27 | 7 | 73 71 |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 42 40 41 | 9 | 92 |
TP. HCM - 21/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0640 4430 0920 | 41 4061 4621 0071 | 9842 2992 | 3063 3723 8473 1303 | 9525 | 0206 | 027 9287 | 5319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|