Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 70 |
200N | 974 |
400N | 8198 4977 8302 |
1TR | 5714 |
3TR | 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 |
10TR | 51613 86409 |
15TR | 44565 |
30TR | 65226 |
2Tỷ | 309125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/04/24
0 | 09 06 02 | 5 | |
1 | 13 16 13 15 14 | 6 | 65 |
2 | 25 26 | 7 | 76 77 74 70 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 98 |
TP. HCM - 13/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 8302 9242 | 2413 1613 | 974 5714 | 7115 4565 9125 | 1116 9576 6636 8806 5226 | 4977 | 8198 | 6409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 35 |
200N | 190 |
400N | 4191 4489 3914 |
1TR | 2524 |
3TR | 85601 28788 77598 53243 95456 80798 46147 |
10TR | 61472 28640 |
15TR | 06394 |
30TR | 98034 |
2Tỷ | 529215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/04/24
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 15 14 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 34 35 | 8 | 88 89 |
4 | 40 43 47 | 9 | 94 98 98 91 90 |
TP. HCM - 08/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 8640 | 4191 5601 | 1472 | 3243 | 3914 2524 6394 8034 | 35 9215 | 5456 | 6147 | 8788 7598 0798 | 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A7 |
100N | 91 |
200N | 127 |
400N | 0092 9586 2241 |
1TR | 3772 |
3TR | 92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460 |
10TR | 43280 02985 |
15TR | 78420 |
30TR | 93846 |
2Tỷ | 193631 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/04/24
0 | 5 | 58 58 | |
1 | 11 | 6 | 60 |
2 | 20 27 | 7 | 75 72 |
3 | 31 37 | 8 | 80 85 86 |
4 | 46 44 41 | 9 | 92 91 |
TP. HCM - 06/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 3280 8420 | 91 2241 1611 3631 | 0092 3772 | 8844 | 7975 2985 | 9586 3846 | 127 3937 | 2758 5158 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4A2 |
100N | 56 |
200N | 465 |
400N | 5390 8939 0659 |
1TR | 6691 |
3TR | 15817 30224 13916 74123 55436 32360 11249 |
10TR | 66871 47492 |
15TR | 11314 |
30TR | 65548 |
2Tỷ | 013739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/04/24
0 | 5 | 59 56 | |
1 | 14 17 16 | 6 | 60 65 |
2 | 24 23 | 7 | 71 |
3 | 39 36 39 | 8 | |
4 | 48 49 | 9 | 92 91 90 |
TP. HCM - 01/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 2360 | 6691 6871 | 7492 | 4123 | 0224 1314 | 465 | 56 3916 5436 | 5817 | 5548 | 8939 0659 1249 3739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3E7 |
100N | 59 |
200N | 049 |
400N | 2230 7785 5399 |
1TR | 0884 |
3TR | 93745 96649 94079 73388 81773 64508 48980 |
10TR | 95342 22890 |
15TR | 88487 |
30TR | 93533 |
2Tỷ | 379085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/03/24
0 | 08 | 5 | 59 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 73 | |
3 | 33 30 | 8 | 85 87 88 80 84 85 |
4 | 42 45 49 49 | 9 | 90 99 |
TP. HCM - 30/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 8980 2890 | 5342 | 1773 3533 | 0884 | 7785 3745 9085 | 8487 | 3388 4508 | 59 049 5399 6649 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3E2 |
100N | 67 |
200N | 530 |
400N | 2766 7226 3632 |
1TR | 2857 |
3TR | 58685 96598 48018 09207 18085 12799 43906 |
10TR | 36656 30970 |
15TR | 57284 |
30TR | 83153 |
2Tỷ | 252048 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/03/24
0 | 07 06 | 5 | 53 56 57 |
1 | 18 | 6 | 66 67 |
2 | 26 | 7 | 70 |
3 | 32 30 | 8 | 84 85 85 |
4 | 48 | 9 | 98 99 |
TP. HCM - 25/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 0970 | 3632 | 3153 | 7284 | 8685 8085 | 2766 7226 3906 6656 | 67 2857 9207 | 6598 8018 2048 | 2799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|