Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 38 |
200N | 624 |
400N | 0504 4014 6847 |
1TR | 3110 |
3TR | 56552 06682 82785 51132 89970 16325 03805 |
10TR | 53738 82584 |
15TR | 54242 |
30TR | 09591 |
2Tỷ | 310208 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/10/23
0 | 08 05 04 | 5 | 52 |
1 | 10 14 | 6 | |
2 | 25 24 | 7 | 70 |
3 | 38 32 38 | 8 | 84 82 85 |
4 | 42 47 | 9 | 91 |
TP. HCM - 14/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 9970 | 9591 | 6552 6682 1132 4242 | 624 0504 4014 2584 | 2785 6325 3805 | 6847 | 38 3738 0208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 34 |
200N | 953 |
400N | 9857 8381 3396 |
1TR | 8979 |
3TR | 09852 46270 24024 01207 38434 81471 69451 |
10TR | 01214 61601 |
15TR | 07898 |
30TR | 61661 |
2Tỷ | 576677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/10/23
0 | 01 07 | 5 | 52 51 57 53 |
1 | 14 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 77 70 71 79 |
3 | 34 34 | 8 | 81 |
4 | 9 | 98 96 |
TP. HCM - 09/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 | 8381 1471 9451 1601 1661 | 9852 | 953 | 34 4024 8434 1214 | 3396 | 9857 1207 6677 | 7898 | 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 55 |
200N | 290 |
400N | 9550 4808 8699 |
1TR | 0349 |
3TR | 81282 28919 48309 71271 56829 54394 32514 |
10TR | 92683 70688 |
15TR | 25856 |
30TR | 51248 |
2Tỷ | 417800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/10/23
0 | 00 09 08 | 5 | 56 50 55 |
1 | 19 14 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 8 | 83 88 82 | |
4 | 48 49 | 9 | 94 99 90 |
TP. HCM - 07/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 9550 7800 | 1271 | 1282 | 2683 | 4394 2514 | 55 | 5856 | 4808 0688 1248 | 8699 0349 8919 8309 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10A2 |
100N | 91 |
200N | 133 |
400N | 3092 8060 5396 |
1TR | 0703 |
3TR | 29918 04397 51714 84525 14564 98934 92527 |
10TR | 31947 54250 |
15TR | 25430 |
30TR | 16044 |
2Tỷ | 763971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/10/23
0 | 03 | 5 | 50 |
1 | 18 14 | 6 | 64 60 |
2 | 25 27 | 7 | 71 |
3 | 30 34 33 | 8 | |
4 | 44 47 | 9 | 97 92 96 91 |
TP. HCM - 02/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 4250 5430 | 91 3971 | 3092 | 133 0703 | 1714 4564 8934 6044 | 4525 | 5396 | 4397 2527 1947 | 9918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9E7 |
100N | 44 |
200N | 416 |
400N | 6686 0112 6990 |
1TR | 0113 |
3TR | 05644 69185 53180 10291 58694 14775 74653 |
10TR | 34974 17268 |
15TR | 05624 |
30TR | 56141 |
2Tỷ | 674351 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/09/23
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 13 12 16 | 6 | 68 |
2 | 24 | 7 | 74 75 |
3 | 8 | 85 80 86 | |
4 | 41 44 44 | 9 | 91 94 90 |
TP. HCM - 30/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 3180 | 0291 6141 4351 | 0112 | 0113 4653 | 44 5644 8694 4974 5624 | 9185 4775 | 416 6686 | 7268 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 49 |
200N | 489 |
400N | 3817 1999 4913 |
1TR | 5642 |
3TR | 18373 55790 62498 65214 40454 64697 29841 |
10TR | 17892 59228 |
15TR | 78968 |
30TR | 21640 |
2Tỷ | 587017 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/09/23
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 14 17 13 | 6 | 68 |
2 | 28 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 41 42 49 | 9 | 92 90 98 97 99 |
TP. HCM - 25/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5790 1640 | 9841 | 5642 7892 | 4913 8373 | 5214 0454 | 3817 4697 7017 | 2498 9228 8968 | 49 489 1999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|