Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 97 |
200N | 200 |
400N | 8618 1046 1412 |
1TR | 8545 |
3TR | 31103 29741 79753 85065 09792 85111 49355 |
10TR | 25837 57530 |
15TR | 41732 |
30TR | 92986 |
2Tỷ | 100897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/10/17
0 | 03 00 | 5 | 53 55 |
1 | 11 18 12 | 6 | 65 |
2 | 7 | ||
3 | 32 37 30 | 8 | 86 |
4 | 41 45 46 | 9 | 97 92 97 |
TP. HCM - 16/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 7530 | 9741 5111 | 1412 9792 1732 | 1103 9753 | 8545 5065 9355 | 1046 2986 | 97 5837 0897 | 8618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 20 |
200N | 414 |
400N | 4457 7015 0892 |
1TR | 5912 |
3TR | 49464 44159 15435 83114 77303 42587 41194 |
10TR | 16317 88272 |
15TR | 46525 |
30TR | 83748 |
2Tỷ | 707718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/10/17
0 | 03 | 5 | 59 57 |
1 | 18 17 14 12 15 14 | 6 | 64 |
2 | 25 20 | 7 | 72 |
3 | 35 | 8 | 87 |
4 | 48 | 9 | 94 92 |
TP. HCM - 14/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 0892 5912 8272 | 7303 | 414 9464 3114 1194 | 7015 5435 6525 | 4457 2587 6317 | 3748 7718 | 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 11 |
200N | 154 |
400N | 7482 7315 9760 |
1TR | 2774 |
3TR | 08893 15485 08588 57813 04101 98669 21703 |
10TR | 16725 26681 |
15TR | 34995 |
30TR | 70922 |
2Tỷ | 167364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/10/17
0 | 01 03 | 5 | 54 |
1 | 13 15 11 | 6 | 64 69 60 |
2 | 22 25 | 7 | 74 |
3 | 8 | 81 85 88 82 | |
4 | 9 | 95 93 |
TP. HCM - 09/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 11 4101 6681 | 7482 0922 | 8893 7813 1703 | 154 2774 7364 | 7315 5485 6725 4995 | 8588 | 8669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 15 |
200N | 278 |
400N | 5168 4165 3437 |
1TR | 5747 |
3TR | 16385 37942 31966 40028 60697 52695 16446 |
10TR | 73693 84063 |
15TR | 10802 |
30TR | 77719 |
2Tỷ | 454445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/10/17
0 | 02 | 5 | |
1 | 19 15 | 6 | 63 66 68 65 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 45 42 46 47 | 9 | 93 97 95 |
TP. HCM - 07/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7942 0802 | 3693 4063 | 15 4165 6385 2695 4445 | 1966 6446 | 3437 5747 0697 | 278 5168 0028 | 7719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10A2 |
100N | 56 |
200N | 390 |
400N | 1559 0158 0642 |
1TR | 9569 |
3TR | 46304 57985 49998 15237 00226 53512 01040 |
10TR | 83360 75630 |
15TR | 95496 |
30TR | 90296 |
2Tỷ | 530320 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/10/17
0 | 04 | 5 | 59 58 56 |
1 | 12 | 6 | 60 69 |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 30 37 | 8 | 85 |
4 | 40 42 | 9 | 96 96 98 90 |
TP. HCM - 02/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
390 1040 3360 5630 0320 | 0642 3512 | 6304 | 7985 | 56 0226 5496 0296 | 5237 | 0158 9998 | 1559 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9E7 |
100N | 20 |
200N | 609 |
400N | 4074 1941 6962 |
1TR | 4465 |
3TR | 42435 77489 35204 27636 24576 33394 76465 |
10TR | 77962 70828 |
15TR | 95274 |
30TR | 68117 |
2Tỷ | 906163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/09/17
0 | 04 09 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 63 62 65 65 62 |
2 | 28 20 | 7 | 74 76 74 |
3 | 35 36 | 8 | 89 |
4 | 41 | 9 | 94 |
TP. HCM - 30/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 1941 | 6962 7962 | 6163 | 4074 5204 3394 5274 | 4465 2435 6465 | 7636 4576 | 8117 | 0828 | 609 7489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|