Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 92 |
200N | 765 |
400N | 3983 4176 5653 |
1TR | 2421 |
3TR | 79455 61089 17121 29877 13956 54720 90053 |
10TR | 56656 62903 |
15TR | 51822 |
30TR | 84815 |
2Tỷ | 975043 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/11/19
0 | 03 | 5 | 56 55 56 53 53 |
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 22 21 20 21 | 7 | 77 76 |
3 | 8 | 89 83 | |
4 | 43 | 9 | 92 |
TP. HCM - 16/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 | 2421 7121 | 92 1822 | 3983 5653 0053 2903 5043 | 765 9455 4815 | 4176 3956 6656 | 9877 | 1089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 72 |
200N | 371 |
400N | 8258 2917 6080 |
1TR | 6556 |
3TR | 75191 51051 17842 51858 83130 90296 14883 |
10TR | 00037 65589 |
15TR | 68698 |
30TR | 96765 |
2Tỷ | 445200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/11/19
0 | 00 | 5 | 51 58 56 58 |
1 | 17 | 6 | 65 |
2 | 7 | 71 72 | |
3 | 37 30 | 8 | 89 83 80 |
4 | 42 | 9 | 98 91 96 |
TP. HCM - 11/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6080 3130 5200 | 371 5191 1051 | 72 7842 | 4883 | 6765 | 6556 0296 | 2917 0037 | 8258 1858 8698 | 5589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 00 |
200N | 827 |
400N | 8187 8337 3662 |
1TR | 6027 |
3TR | 30314 56275 54113 80009 35008 65897 37223 |
10TR | 73036 40993 |
15TR | 43879 |
30TR | 97364 |
2Tỷ | 282578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/11/19
0 | 09 08 00 | 5 | |
1 | 14 13 | 6 | 64 62 |
2 | 23 27 27 | 7 | 78 79 75 |
3 | 36 37 | 8 | 87 |
4 | 9 | 93 97 |
TP. HCM - 09/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 3662 | 4113 7223 0993 | 0314 7364 | 6275 | 3036 | 827 8187 8337 6027 5897 | 5008 2578 | 0009 3879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 56 |
200N | 522 |
400N | 6919 4952 8302 |
1TR | 9445 |
3TR | 32962 31637 49195 89512 85997 72470 79477 |
10TR | 86698 94793 |
15TR | 85929 |
30TR | 25435 |
2Tỷ | 912389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/11/19
0 | 02 | 5 | 52 56 |
1 | 12 19 | 6 | 62 |
2 | 29 22 | 7 | 70 77 |
3 | 35 37 | 8 | 89 |
4 | 45 | 9 | 98 93 95 97 |
TP. HCM - 04/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 | 522 4952 8302 2962 9512 | 4793 | 9445 9195 5435 | 56 | 1637 5997 9477 | 6698 | 6919 5929 2389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 66 |
200N | 364 |
400N | 4297 2441 5058 |
1TR | 9400 |
3TR | 38645 72292 69585 74954 93983 18315 49896 |
10TR | 04045 61732 |
15TR | 81053 |
30TR | 80683 |
2Tỷ | 051036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/11/19
0 | 00 | 5 | 53 54 58 |
1 | 15 | 6 | 64 66 |
2 | 7 | ||
3 | 36 32 | 8 | 83 85 83 |
4 | 45 45 41 | 9 | 92 96 97 |
TP. HCM - 02/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 | 2441 | 2292 1732 | 3983 1053 0683 | 364 4954 | 8645 9585 8315 4045 | 66 9896 1036 | 4297 | 5058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 55 |
200N | 723 |
400N | 3851 5499 8598 |
1TR | 6681 |
3TR | 24264 61014 02851 83458 73042 72327 05840 |
10TR | 55646 46325 |
15TR | 42099 |
30TR | 12052 |
2Tỷ | 985175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/19
0 | 5 | 52 51 58 51 55 | |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 25 27 23 | 7 | 75 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 46 42 40 | 9 | 99 99 98 |
TP. HCM - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5840 | 3851 6681 2851 | 3042 2052 | 723 | 4264 1014 | 55 6325 5175 | 5646 | 2327 | 8598 3458 | 5499 2099 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|