Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 37 |
200N | 166 |
400N | 7895 7049 0817 |
1TR | 6726 |
3TR | 06099 71518 14653 53889 16462 49979 01116 |
10TR | 14010 68072 |
15TR | 95480 |
30TR | 28355 |
2Tỷ | 145480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/04/17
0 | 5 | 55 53 | |
1 | 10 18 16 17 | 6 | 62 66 |
2 | 26 | 7 | 72 79 |
3 | 37 | 8 | 80 80 89 |
4 | 49 | 9 | 99 95 |
TP. HCM - 17/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 5480 5480 | 6462 8072 | 4653 | 7895 8355 | 166 6726 1116 | 37 0817 | 1518 | 7049 6099 3889 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 05 |
200N | 851 |
400N | 4691 6531 0990 |
1TR | 6737 |
3TR | 48563 75586 34722 51938 28472 95463 66174 |
10TR | 76343 20608 |
15TR | 18817 |
30TR | 17961 |
2Tỷ | 044866 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/04/17
0 | 08 05 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 66 61 63 63 |
2 | 22 | 7 | 72 74 |
3 | 38 37 31 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 91 90 |
TP. HCM - 15/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 | 851 4691 6531 7961 | 4722 8472 | 8563 5463 6343 | 6174 | 05 | 5586 4866 | 6737 8817 | 1938 0608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 47 |
200N | 255 |
400N | 2439 0293 4677 |
1TR | 8031 |
3TR | 78127 95524 45434 13427 85930 29200 81327 |
10TR | 52921 11732 |
15TR | 43651 |
30TR | 24566 |
2Tỷ | 073688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/04/17
0 | 00 | 5 | 51 55 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 21 27 24 27 27 | 7 | 77 |
3 | 32 34 30 31 39 | 8 | 88 |
4 | 47 | 9 | 93 |
TP. HCM - 10/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 9200 | 8031 2921 3651 | 1732 | 0293 | 5524 5434 | 255 | 4566 | 47 4677 8127 3427 1327 | 3688 | 2439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 89 |
200N | 626 |
400N | 7688 0787 0454 |
1TR | 4721 |
3TR | 91475 42547 44764 96147 98671 57670 40179 |
10TR | 16412 34839 |
15TR | 69942 |
30TR | 56016 |
2Tỷ | 120300 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/04/17
0 | 00 | 5 | 54 |
1 | 16 12 | 6 | 64 |
2 | 21 26 | 7 | 75 71 70 79 |
3 | 39 | 8 | 88 87 89 |
4 | 42 47 47 | 9 |
TP. HCM - 08/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7670 0300 | 4721 8671 | 6412 9942 | 0454 4764 | 1475 | 626 6016 | 0787 2547 6147 | 7688 | 89 0179 4839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 16 |
200N | 629 |
400N | 3537 7102 8427 |
1TR | 8969 |
3TR | 66323 86924 46428 29640 55720 48301 80858 |
10TR | 31884 50635 |
15TR | 07515 |
30TR | 07350 |
2Tỷ | 048332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/04/17
0 | 01 02 | 5 | 50 58 |
1 | 15 16 | 6 | 69 |
2 | 23 24 28 20 27 29 | 7 | |
3 | 32 35 37 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 |
TP. HCM - 03/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 5720 7350 | 8301 | 7102 8332 | 6323 | 6924 1884 | 0635 7515 | 16 | 3537 8427 | 6428 0858 | 629 8969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A2 |
100N | 84 |
200N | 720 |
400N | 0325 6789 6121 |
1TR | 5929 |
3TR | 59892 41462 24083 70009 47827 48181 86235 |
10TR | 39392 50823 |
15TR | 69551 |
30TR | 44254 |
2Tỷ | 116860 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/04/17
0 | 09 | 5 | 54 51 |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 23 27 29 25 21 20 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 83 81 89 84 |
4 | 9 | 92 92 |
TP. HCM - 01/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
720 6860 | 6121 8181 9551 | 9892 1462 9392 | 4083 0823 | 84 4254 | 0325 6235 | 7827 | 6789 5929 0009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|