Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1D2 |
100N | 57 |
200N | 159 |
400N | 2598 9725 5388 |
1TR | 1309 |
3TR | 95857 19139 46833 41162 18701 51000 95811 |
10TR | 67438 36498 |
15TR | 56153 |
30TR | 96362 |
2Tỷ | 121543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/01/24
0 | 01 00 09 | 5 | 53 57 59 57 |
1 | 11 | 6 | 62 62 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 38 39 33 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 98 98 |
TP. HCM - 22/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 | 8701 5811 | 1162 6362 | 6833 6153 1543 | 9725 | 57 5857 | 2598 5388 7438 6498 | 159 1309 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 11 |
200N | 874 |
400N | 8892 0961 3538 |
1TR | 5953 |
3TR | 12608 84418 11737 62486 89896 56325 46865 |
10TR | 51058 76068 |
15TR | 91186 |
30TR | 75990 |
2Tỷ | 132339 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/01/24
0 | 08 | 5 | 58 53 |
1 | 18 11 | 6 | 68 65 61 |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 39 37 38 | 8 | 86 86 |
4 | 9 | 90 96 92 |
TP. HCM - 20/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 | 11 0961 | 8892 | 5953 | 874 | 6325 6865 | 2486 9896 1186 | 1737 | 3538 2608 4418 1058 6068 | 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 97 |
200N | 831 |
400N | 0424 7857 5755 |
1TR | 8457 |
3TR | 14576 80905 48885 60474 56679 53372 31091 |
10TR | 06172 05926 |
15TR | 22508 |
30TR | 95132 |
2Tỷ | 184783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/01/24
0 | 08 05 | 5 | 57 57 55 |
1 | 6 | ||
2 | 26 24 | 7 | 72 76 74 79 72 |
3 | 32 31 | 8 | 83 85 |
4 | 9 | 91 97 |
TP. HCM - 15/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
831 1091 | 3372 6172 5132 | 4783 | 0424 0474 | 5755 0905 8885 | 4576 5926 | 97 7857 8457 | 2508 | 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1B7 |
100N | 22 |
200N | 976 |
400N | 6022 1059 6363 |
1TR | 1042 |
3TR | 36866 28048 76610 42564 27903 11679 91266 |
10TR | 51700 07693 |
15TR | 83239 |
30TR | 82691 |
2Tỷ | 322823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/01/24
0 | 00 03 | 5 | 59 |
1 | 10 | 6 | 66 64 66 63 |
2 | 23 22 22 | 7 | 79 76 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 91 93 |
TP. HCM - 13/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 1700 | 2691 | 22 6022 1042 | 6363 7903 7693 2823 | 2564 | 976 6866 1266 | 8048 | 1059 1679 3239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 34 |
200N | 364 |
400N | 1291 6519 9477 |
1TR | 1739 |
3TR | 47010 75728 77917 43266 20000 90849 88409 |
10TR | 27891 06501 |
15TR | 01689 |
30TR | 08276 |
2Tỷ | 037227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/01/24
0 | 01 00 09 | 5 | |
1 | 10 17 19 | 6 | 66 64 |
2 | 27 28 | 7 | 76 77 |
3 | 39 34 | 8 | 89 |
4 | 49 | 9 | 91 91 |
TP. HCM - 08/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 0000 | 1291 7891 6501 | 34 364 | 3266 8276 | 9477 7917 7227 | 5728 | 6519 1739 0849 8409 1689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1A7 |
100N | 26 |
200N | 306 |
400N | 3158 3444 1517 |
1TR | 2266 |
3TR | 01076 11563 21246 09156 92778 51941 77436 |
10TR | 94671 78467 |
15TR | 03177 |
30TR | 53373 |
2Tỷ | 032799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/01/24
0 | 06 | 5 | 56 58 |
1 | 17 | 6 | 67 63 66 |
2 | 26 | 7 | 73 77 71 76 78 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 46 41 44 | 9 | 99 |
TP. HCM - 06/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1941 4671 | 1563 3373 | 3444 | 26 306 2266 1076 1246 9156 7436 | 1517 8467 3177 | 3158 2778 | 2799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|