Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6D7 |
100N | 13 |
200N | 597 |
400N | 2839 4975 9089 |
1TR | 9877 |
3TR | 76662 04889 52371 53610 32998 86948 46921 |
10TR | 46928 84494 |
15TR | 76038 |
30TR | 73409 |
2Tỷ | 632991 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/06/24
0 | 09 | 5 | |
1 | 10 13 | 6 | 62 |
2 | 28 21 | 7 | 71 77 75 |
3 | 38 39 | 8 | 89 89 |
4 | 48 | 9 | 91 94 98 97 |
TP. HCM - 22/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3610 | 2371 6921 2991 | 6662 | 13 | 4494 | 4975 | 597 9877 | 2998 6948 6928 6038 | 2839 9089 4889 3409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6D2 |
100N | 00 |
200N | 307 |
400N | 7552 9404 9356 |
1TR | 6872 |
3TR | 14165 24372 23819 64365 68248 96832 07768 |
10TR | 34387 58556 |
15TR | 92356 |
30TR | 67157 |
2Tỷ | 327882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/06/24
0 | 04 07 00 | 5 | 57 56 56 52 56 |
1 | 19 | 6 | 65 65 68 |
2 | 7 | 72 72 | |
3 | 32 | 8 | 82 87 |
4 | 48 | 9 |
TP. HCM - 17/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 7552 6872 4372 6832 7882 | 9404 | 4165 4365 | 9356 8556 2356 | 307 4387 7157 | 8248 7768 | 3819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6C7 |
100N | 61 |
200N | 212 |
400N | 6612 7109 9046 |
1TR | 3636 |
3TR | 20335 80216 76116 78374 57299 70896 85051 |
10TR | 73686 49663 |
15TR | 06178 |
30TR | 25900 |
2Tỷ | 993308 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/06/24
0 | 08 00 09 | 5 | 51 |
1 | 16 16 12 12 | 6 | 63 61 |
2 | 7 | 78 74 | |
3 | 35 36 | 8 | 86 |
4 | 46 | 9 | 99 96 |
TP. HCM - 15/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5900 | 61 5051 | 212 6612 | 9663 | 8374 | 0335 | 9046 3636 0216 6116 0896 3686 | 6178 3308 | 7109 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6C2 |
100N | 96 |
200N | 045 |
400N | 2574 6006 4625 |
1TR | 8661 |
3TR | 80726 24511 62680 78957 40550 85396 11062 |
10TR | 14418 64804 |
15TR | 03305 |
30TR | 27235 |
2Tỷ | 506737 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/06/24
0 | 05 04 06 | 5 | 57 50 |
1 | 18 11 | 6 | 62 61 |
2 | 26 25 | 7 | 74 |
3 | 37 35 | 8 | 80 |
4 | 45 | 9 | 96 96 |
TP. HCM - 10/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2680 0550 | 8661 4511 | 1062 | 2574 4804 | 045 4625 3305 7235 | 96 6006 0726 5396 | 8957 6737 | 4418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6B7 |
100N | 33 |
200N | 732 |
400N | 9232 7652 4501 |
1TR | 5342 |
3TR | 69711 97466 05379 18298 10103 96823 55731 |
10TR | 46801 73473 |
15TR | 37156 |
30TR | 17601 |
2Tỷ | 409833 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/06/24
0 | 01 01 03 01 | 5 | 56 52 |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 23 | 7 | 73 79 |
3 | 33 31 32 32 33 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 98 |
TP. HCM - 08/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4501 9711 5731 6801 7601 | 732 9232 7652 5342 | 33 0103 6823 3473 9833 | 7466 7156 | 8298 | 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 6B2 |
100N | 18 |
200N | 383 |
400N | 8799 9860 6908 |
1TR | 4714 |
3TR | 50143 38217 16269 14299 89250 57692 94795 |
10TR | 56447 92889 |
15TR | 95350 |
30TR | 98269 |
2Tỷ | 247480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/06/24
0 | 08 | 5 | 50 50 |
1 | 17 14 18 | 6 | 69 69 60 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 80 89 83 | |
4 | 47 43 | 9 | 99 92 95 99 |
TP. HCM - 03/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 9250 5350 7480 | 7692 | 383 0143 | 4714 | 4795 | 8217 6447 | 18 6908 | 8799 6269 4299 2889 8269 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|