Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3D2 |
100N | 34 |
200N | 007 |
400N | 2276 9783 6379 |
1TR | 1441 |
3TR | 64674 81642 88950 98239 24554 69941 93516 |
10TR | 33204 12791 |
15TR | 35731 |
30TR | 08193 |
2Tỷ | 850221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/03/20
0 | 04 07 | 5 | 50 54 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 74 76 79 |
3 | 31 39 34 | 8 | 83 |
4 | 42 41 41 | 9 | 93 91 |
TP. HCM - 23/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8950 | 1441 9941 2791 5731 0221 | 1642 | 9783 8193 | 34 4674 4554 3204 | 2276 3516 | 007 | 6379 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3C7 |
100N | 16 |
200N | 397 |
400N | 9912 6705 9612 |
1TR | 4449 |
3TR | 38005 08938 61899 10916 07762 91241 33231 |
10TR | 18664 74938 |
15TR | 30167 |
30TR | 53219 |
2Tỷ | 200391 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/03/20
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 19 16 12 12 16 | 6 | 67 64 62 |
2 | 7 | ||
3 | 38 38 31 | 8 | |
4 | 41 49 | 9 | 91 99 97 |
TP. HCM - 21/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1241 3231 0391 | 9912 9612 7762 | 8664 | 6705 8005 | 16 0916 | 397 0167 | 8938 4938 | 4449 1899 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3C2 |
100N | 16 |
200N | 605 |
400N | 5232 5715 1242 |
1TR | 6172 |
3TR | 88760 22297 02264 28017 96473 38994 00797 |
10TR | 96915 61126 |
15TR | 99830 |
30TR | 17094 |
2Tỷ | 237611 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/03/20
0 | 05 | 5 | |
1 | 11 15 17 15 16 | 6 | 60 64 |
2 | 26 | 7 | 73 72 |
3 | 30 32 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 94 97 94 97 |
TP. HCM - 16/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 9830 | 7611 | 5232 1242 6172 | 6473 | 2264 8994 7094 | 605 5715 6915 | 16 1126 | 2297 8017 0797 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3B7 |
100N | 67 |
200N | 216 |
400N | 1582 3759 0042 |
1TR | 4665 |
3TR | 68733 31531 29362 33825 34706 66869 24632 |
10TR | 70139 09212 |
15TR | 79653 |
30TR | 07417 |
2Tỷ | 025319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/03/20
0 | 06 | 5 | 53 59 |
1 | 19 17 12 16 | 6 | 62 69 65 67 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 39 33 31 32 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 |
TP. HCM - 14/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1531 | 1582 0042 9362 4632 9212 | 8733 9653 | 4665 3825 | 216 4706 | 67 7417 | 3759 6869 0139 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3B2 |
100N | 43 |
200N | 247 |
400N | 8643 0338 5811 |
1TR | 8851 |
3TR | 47688 93836 40714 86494 43215 15270 38489 |
10TR | 85277 72073 |
15TR | 95667 |
30TR | 51830 |
2Tỷ | 430062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/03/20
0 | 5 | 51 | |
1 | 14 15 11 | 6 | 62 67 |
2 | 7 | 77 73 70 | |
3 | 30 36 38 | 8 | 88 89 |
4 | 43 47 43 | 9 | 94 |
TP. HCM - 09/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 1830 | 5811 8851 | 0062 | 43 8643 2073 | 0714 6494 | 3215 | 3836 | 247 5277 5667 | 0338 7688 | 8489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3A7 |
100N | 51 |
200N | 060 |
400N | 8153 4240 6374 |
1TR | 1800 |
3TR | 49979 84430 70206 73295 74253 93099 85912 |
10TR | 14574 40384 |
15TR | 66440 |
30TR | 57305 |
2Tỷ | 231706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/03/20
0 | 06 05 06 00 | 5 | 53 53 51 |
1 | 12 | 6 | 60 |
2 | 7 | 74 79 74 | |
3 | 30 | 8 | 84 |
4 | 40 40 | 9 | 95 99 |
TP. HCM - 07/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 4240 1800 4430 6440 | 51 | 5912 | 8153 4253 | 6374 4574 0384 | 3295 7305 | 0206 1706 | 9979 3099 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 15 ngày )
92 ( 10 ngày )
75 ( 9 ngày )
67 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
98 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 14 ngày )
25 ( 14 ngày )
26 ( 14 ngày )
28 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
79 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
01 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
18 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|