Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 37 |
200N | 142 |
400N | 5094 0705 7530 |
1TR | 5554 |
3TR | 52292 34919 12162 21132 56783 53466 54982 |
10TR | 65046 52321 |
15TR | 25094 |
30TR | 85461 |
2Tỷ | 038930 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/09/19
0 | 05 | 5 | 54 |
1 | 19 | 6 | 61 62 66 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 32 30 37 | 8 | 83 82 |
4 | 46 42 | 9 | 94 92 94 |
TP. HCM - 23/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 8930 | 2321 5461 | 142 2292 2162 1132 4982 | 6783 | 5094 5554 5094 | 0705 | 3466 5046 | 37 | 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 41 |
200N | 027 |
400N | 0206 0640 4061 |
1TR | 4621 |
3TR | 19287 75319 50071 44430 43063 49842 03723 |
10TR | 40920 58473 |
15TR | 22992 |
30TR | 79525 |
2Tỷ | 391303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/09/19
0 | 03 06 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 61 |
2 | 25 20 23 21 27 | 7 | 73 71 |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 42 40 41 | 9 | 92 |
TP. HCM - 21/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0640 4430 0920 | 41 4061 4621 0071 | 9842 2992 | 3063 3723 8473 1303 | 9525 | 0206 | 027 9287 | 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 02 |
200N | 902 |
400N | 5165 5667 2362 |
1TR | 9744 |
3TR | 34157 00395 28614 60051 43105 99168 45536 |
10TR | 85724 96791 |
15TR | 31884 |
30TR | 94372 |
2Tỷ | 802767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/09/19
0 | 05 02 02 | 5 | 57 51 |
1 | 14 | 6 | 67 68 65 67 62 |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 | 91 95 |
TP. HCM - 16/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0051 6791 | 02 902 2362 4372 | 9744 8614 5724 1884 | 5165 0395 3105 | 5536 | 5667 4157 2767 | 9168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 34 |
200N | 914 |
400N | 8764 7234 0570 |
1TR | 9756 |
3TR | 89361 23873 98424 30890 32774 17065 36890 |
10TR | 52930 12251 |
15TR | 49672 |
30TR | 30955 |
2Tỷ | 990755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/09/19
0 | 5 | 55 55 51 56 | |
1 | 14 | 6 | 61 65 64 |
2 | 24 | 7 | 72 73 74 70 |
3 | 30 34 34 | 8 | |
4 | 9 | 90 90 |
TP. HCM - 14/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0570 0890 6890 2930 | 9361 2251 | 9672 | 3873 | 34 914 8764 7234 8424 2774 | 7065 0955 0755 | 9756 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 87 |
200N | 939 |
400N | 2225 0467 9383 |
1TR | 7007 |
3TR | 03472 44258 39933 66091 55038 31637 69236 |
10TR | 09781 18485 |
15TR | 78318 |
30TR | 75644 |
2Tỷ | 577698 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/09/19
0 | 07 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 33 38 37 36 39 | 8 | 81 85 83 87 |
4 | 44 | 9 | 98 91 |
TP. HCM - 09/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6091 9781 | 3472 | 9383 9933 | 5644 | 2225 8485 | 9236 | 87 0467 7007 1637 | 4258 5038 8318 7698 | 939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9A7 |
100N | 55 |
200N | 763 |
400N | 9450 9833 2074 |
1TR | 2855 |
3TR | 44167 06457 07009 59547 55212 55565 12564 |
10TR | 14875 66657 |
15TR | 24437 |
30TR | 09805 |
2Tỷ | 127113 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/09/19
0 | 05 09 | 5 | 57 57 55 50 55 |
1 | 13 12 | 6 | 67 65 64 63 |
2 | 7 | 75 74 | |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 47 | 9 |
TP. HCM - 07/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 | 5212 | 763 9833 7113 | 2074 2564 | 55 2855 5565 4875 9805 | 4167 6457 9547 6657 4437 | 7009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|