Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 55 |
200N | 134 |
400N | 1329 1012 9368 |
1TR | 8812 |
3TR | 21407 10866 75888 08388 85880 02035 98627 |
10TR | 02762 35480 |
15TR | 57116 |
30TR | 72791 |
2Tỷ | 870926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/10/23
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 16 12 12 | 6 | 62 66 68 |
2 | 26 27 29 | 7 | |
3 | 35 34 | 8 | 80 88 88 80 |
4 | 9 | 91 |
TP. HCM - 23/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5880 5480 | 2791 | 1012 8812 2762 | 134 | 55 2035 | 0866 7116 0926 | 1407 8627 | 9368 5888 8388 | 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 40 |
200N | 425 |
400N | 2832 4058 8940 |
1TR | 0932 |
3TR | 31400 15173 87696 74921 35062 37505 94993 |
10TR | 82164 12059 |
15TR | 11394 |
30TR | 08597 |
2Tỷ | 813827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/10/23
0 | 00 05 | 5 | 59 58 |
1 | 6 | 64 62 | |
2 | 27 21 25 | 7 | 73 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 40 40 | 9 | 97 94 96 93 |
TP. HCM - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8940 1400 | 4921 | 2832 0932 5062 | 5173 4993 | 2164 1394 | 425 7505 | 7696 | 8597 3827 | 4058 | 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 52 |
200N | 885 |
400N | 3560 6514 8364 |
1TR | 6033 |
3TR | 26030 90682 63932 61364 12264 49229 92740 |
10TR | 22557 52122 |
15TR | 90883 |
30TR | 77358 |
2Tỷ | 266274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/10/23
0 | 5 | 58 57 52 | |
1 | 14 | 6 | 64 64 60 64 |
2 | 22 29 | 7 | 74 |
3 | 30 32 33 | 8 | 83 82 85 |
4 | 40 | 9 |
TP. HCM - 16/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3560 6030 2740 | 52 0682 3932 2122 | 6033 0883 | 6514 8364 1364 2264 6274 | 885 | 2557 | 7358 | 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 38 |
200N | 624 |
400N | 0504 4014 6847 |
1TR | 3110 |
3TR | 56552 06682 82785 51132 89970 16325 03805 |
10TR | 53738 82584 |
15TR | 54242 |
30TR | 09591 |
2Tỷ | 310208 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/10/23
0 | 08 05 04 | 5 | 52 |
1 | 10 14 | 6 | |
2 | 25 24 | 7 | 70 |
3 | 38 32 38 | 8 | 84 82 85 |
4 | 42 47 | 9 | 91 |
TP. HCM - 14/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 9970 | 9591 | 6552 6682 1132 4242 | 624 0504 4014 2584 | 2785 6325 3805 | 6847 | 38 3738 0208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 34 |
200N | 953 |
400N | 9857 8381 3396 |
1TR | 8979 |
3TR | 09852 46270 24024 01207 38434 81471 69451 |
10TR | 01214 61601 |
15TR | 07898 |
30TR | 61661 |
2Tỷ | 576677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/10/23
0 | 01 07 | 5 | 52 51 57 53 |
1 | 14 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 77 70 71 79 |
3 | 34 34 | 8 | 81 |
4 | 9 | 98 96 |
TP. HCM - 09/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 | 8381 1471 9451 1601 1661 | 9852 | 953 | 34 4024 8434 1214 | 3396 | 9857 1207 6677 | 7898 | 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 55 |
200N | 290 |
400N | 9550 4808 8699 |
1TR | 0349 |
3TR | 81282 28919 48309 71271 56829 54394 32514 |
10TR | 92683 70688 |
15TR | 25856 |
30TR | 51248 |
2Tỷ | 417800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/10/23
0 | 00 09 08 | 5 | 56 50 55 |
1 | 19 14 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 8 | 83 88 82 | |
4 | 48 49 | 9 | 94 99 90 |
TP. HCM - 07/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 9550 7800 | 1271 | 1282 | 2683 | 4394 2514 | 55 | 5856 | 4808 0688 1248 | 8699 0349 8919 8309 6829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|