Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1D7 |
100N | 32 |
200N | 315 |
400N | 7993 5269 0663 |
1TR | 6432 |
3TR | 70818 22693 87651 93340 12713 25409 57359 |
10TR | 73534 64628 |
15TR | 11277 |
30TR | 41334 |
2Tỷ | 049989 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/01/20
0 | 09 | 5 | 51 59 |
1 | 18 13 15 | 6 | 69 63 |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 34 34 32 32 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 93 93 |
TP. HCM - 25/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 | 7651 | 32 6432 | 7993 0663 2693 2713 | 3534 1334 | 315 | 1277 | 0818 4628 | 5269 5409 7359 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1D2 |
100N | 28 |
200N | 980 |
400N | 0533 9258 7453 |
1TR | 5099 |
3TR | 82969 67303 14776 18120 55063 98823 19425 |
10TR | 80703 20258 |
15TR | 33209 |
30TR | 37231 |
2Tỷ | 285333 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/01/20
0 | 09 03 03 | 5 | 58 58 53 |
1 | 6 | 69 63 | |
2 | 20 23 25 28 | 7 | 76 |
3 | 33 31 33 | 8 | 80 |
4 | 9 | 99 |
TP. HCM - 20/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 8120 | 7231 | 0533 7453 7303 5063 8823 0703 5333 | 9425 | 4776 | 28 9258 0258 | 5099 2969 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 59 |
200N | 894 |
400N | 2208 0145 3828 |
1TR | 6555 |
3TR | 45358 49864 34732 66669 26782 94598 07560 |
10TR | 48968 51661 |
15TR | 40043 |
30TR | 17468 |
2Tỷ | 084653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/01/20
0 | 08 | 5 | 53 58 55 59 |
1 | 6 | 68 68 61 64 69 60 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 43 45 | 9 | 98 94 |
TP. HCM - 18/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 | 1661 | 4732 6782 | 0043 4653 | 894 9864 | 0145 6555 | 2208 3828 5358 4598 8968 7468 | 59 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 88 |
200N | 748 |
400N | 3144 2011 8465 |
1TR | 9441 |
3TR | 92357 78499 95280 56705 31258 60987 90686 |
10TR | 69816 62962 |
15TR | 00585 |
30TR | 39292 |
2Tỷ | 695662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/01/20
0 | 05 | 5 | 57 58 |
1 | 16 11 | 6 | 62 62 65 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 85 80 87 86 88 | |
4 | 41 44 48 | 9 | 92 99 |
TP. HCM - 13/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5280 | 2011 9441 | 2962 9292 5662 | 3144 | 8465 6705 0585 | 0686 9816 | 2357 0987 | 88 748 1258 | 8499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1B7 |
100N | 84 |
200N | 740 |
400N | 9038 1939 1609 |
1TR | 6505 |
3TR | 21724 51850 41392 99727 50874 66726 38113 |
10TR | 91968 15748 |
15TR | 80839 |
30TR | 41714 |
2Tỷ | 982705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/01/20
0 | 05 05 09 | 5 | 50 |
1 | 14 13 | 6 | 68 |
2 | 24 27 26 | 7 | 74 |
3 | 39 38 39 | 8 | 84 |
4 | 48 40 | 9 | 92 |
TP. HCM - 11/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
740 1850 | 1392 | 8113 | 84 1724 0874 1714 | 6505 2705 | 6726 | 9727 | 9038 1968 5748 | 1939 1609 0839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 14 |
200N | 738 |
400N | 7561 0715 1460 |
1TR | 2209 |
3TR | 44172 51863 10390 63423 98357 64711 32659 |
10TR | 43694 25686 |
15TR | 06177 |
30TR | 83056 |
2Tỷ | 418470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/01/20
0 | 09 | 5 | 56 57 59 |
1 | 11 15 14 | 6 | 63 61 60 |
2 | 23 | 7 | 70 77 72 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 9 | 94 90 |
TP. HCM - 06/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 0390 8470 | 7561 4711 | 4172 | 1863 3423 | 14 3694 | 0715 | 5686 3056 | 8357 6177 | 738 | 2209 2659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|