Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 80 |
200N | 925 |
400N | 7867 9520 2730 |
1TR | 8722 |
3TR | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 |
10TR | 29448 35953 |
15TR | 28423 |
30TR | 18456 |
2Tỷ | 598621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/04/24
0 | 5 | 56 53 | |
1 | 6 | 67 | |
2 | 21 23 28 22 20 25 | 7 | |
3 | 31 30 37 30 | 8 | 83 82 80 |
4 | 48 | 9 | 95 |
TP. HCM - 27/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9520 2730 5330 | 6731 8621 | 8722 3382 | 9083 5953 8423 | 925 8295 | 8456 | 7867 4037 | 4028 9448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 89 |
200N | 630 |
400N | 5258 2042 5126 |
1TR | 6452 |
3TR | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 |
10TR | 58414 12911 |
15TR | 76422 |
30TR | 10690 |
2Tỷ | 689897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/04/24
0 | 03 | 5 | 58 52 58 |
1 | 14 11 | 6 | |
2 | 22 25 23 26 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 42 42 | 9 | 97 90 91 |
TP. HCM - 22/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 0690 | 4191 2911 | 2042 6452 4942 6422 | 5023 3203 | 8414 | 7825 | 5126 | 9897 | 5258 4058 4478 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 40 |
200N | 718 |
400N | 1846 7012 5636 |
1TR | 7251 |
3TR | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 |
10TR | 65794 20437 |
15TR | 55121 |
30TR | 88161 |
2Tỷ | 597474 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/04/24
0 | 01 | 5 | 50 50 51 |
1 | 12 18 | 6 | 61 66 |
2 | 21 | 7 | 74 77 |
3 | 37 36 | 8 | 82 |
4 | 46 40 | 9 | 94 99 |
TP. HCM - 20/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6650 2950 | 7251 6101 5121 8161 | 7012 4982 | 5794 7474 | 1846 5636 2666 | 8377 0437 | 718 | 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 98 |
200N | 494 |
400N | 1973 0520 6979 |
1TR | 3468 |
3TR | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 |
10TR | 91018 28489 |
15TR | 63050 |
30TR | 24696 |
2Tỷ | 903684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/04/24
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 18 16 | 6 | 67 68 |
2 | 22 20 | 7 | 78 73 79 |
3 | 8 | 84 89 | |
4 | 9 | 96 92 97 94 98 |
TP. HCM - 15/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0520 1500 3050 | 8492 9922 | 1973 | 494 3684 | 2416 4696 | 6497 7467 | 98 3468 5278 1018 | 6979 8489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 70 |
200N | 974 |
400N | 8198 4977 8302 |
1TR | 5714 |
3TR | 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 |
10TR | 51613 86409 |
15TR | 44565 |
30TR | 65226 |
2Tỷ | 309125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/04/24
0 | 09 06 02 | 5 | |
1 | 13 16 13 15 14 | 6 | 65 |
2 | 25 26 | 7 | 76 77 74 70 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 98 |
TP. HCM - 13/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 8302 9242 | 2413 1613 | 974 5714 | 7115 4565 9125 | 1116 9576 6636 8806 5226 | 4977 | 8198 | 6409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 35 |
200N | 190 |
400N | 4191 4489 3914 |
1TR | 2524 |
3TR | 85601 28788 77598 53243 95456 80798 46147 |
10TR | 61472 28640 |
15TR | 06394 |
30TR | 98034 |
2Tỷ | 529215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/04/24
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 15 14 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 34 35 | 8 | 88 89 |
4 | 40 43 47 | 9 | 94 98 98 91 90 |
TP. HCM - 08/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 8640 | 4191 5601 | 1472 | 3243 | 3914 2524 6394 8034 | 35 9215 | 5456 | 6147 | 8788 7598 0798 | 4489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|