Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5E2 |
100N | 27 |
200N | 711 |
400N | 3477 1426 4465 |
1TR | 4571 |
3TR | 63287 38594 91657 35083 10533 41451 56399 |
10TR | 34246 22339 |
15TR | 55513 |
30TR | 14593 |
2Tỷ | 765258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/05/24
0 | 5 | 58 57 51 | |
1 | 13 11 | 6 | 65 |
2 | 26 27 | 7 | 71 77 |
3 | 39 33 | 8 | 87 83 |
4 | 46 | 9 | 93 94 99 |
TP. HCM - 27/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
711 4571 1451 | 5083 0533 5513 4593 | 8594 | 4465 | 1426 4246 | 27 3477 3287 1657 | 5258 | 6399 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5D7 |
100N | 56 |
200N | 346 |
400N | 0453 2799 3508 |
1TR | 1332 |
3TR | 23678 45681 06355 80042 69522 74957 33392 |
10TR | 53620 33972 |
15TR | 44220 |
30TR | 18331 |
2Tỷ | 056236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/05/24
0 | 08 | 5 | 55 57 53 56 |
1 | 6 | ||
2 | 20 20 22 | 7 | 72 78 |
3 | 36 31 32 | 8 | 81 |
4 | 42 46 | 9 | 92 99 |
TP. HCM - 25/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3620 4220 | 5681 8331 | 1332 0042 9522 3392 3972 | 0453 | 6355 | 56 346 6236 | 4957 | 3508 3678 | 2799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5D2 |
100N | 85 |
200N | 652 |
400N | 6618 3005 4307 |
1TR | 1931 |
3TR | 75791 88011 09284 81848 54210 16359 55293 |
10TR | 24794 79754 |
15TR | 92683 |
30TR | 37865 |
2Tỷ | 817292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/05/24
0 | 05 07 | 5 | 54 59 52 |
1 | 11 10 18 | 6 | 65 |
2 | 7 | ||
3 | 31 | 8 | 83 84 85 |
4 | 48 | 9 | 92 94 91 93 |
TP. HCM - 20/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 | 1931 5791 8011 | 652 7292 | 5293 2683 | 9284 4794 9754 | 85 3005 7865 | 4307 | 6618 1848 | 6359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5C7 |
100N | 18 |
200N | 644 |
400N | 6977 4069 2583 |
1TR | 7046 |
3TR | 75112 69899 73261 41899 34195 83141 16416 |
10TR | 50419 25948 |
15TR | 50566 |
30TR | 81584 |
2Tỷ | 067456 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/05/24
0 | 5 | 56 | |
1 | 19 12 16 18 | 6 | 66 61 69 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 8 | 84 83 | |
4 | 48 41 46 44 | 9 | 99 99 95 |
TP. HCM - 18/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3261 3141 | 5112 | 2583 | 644 1584 | 4195 | 7046 6416 0566 7456 | 6977 | 18 5948 | 4069 9899 1899 0419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5C2 |
100N | 38 |
200N | 649 |
400N | 9782 5090 4323 |
1TR | 9344 |
3TR | 01892 79035 04069 85661 92539 22624 74152 |
10TR | 76210 98118 |
15TR | 48222 |
30TR | 35512 |
2Tỷ | 968020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/05/24
0 | 5 | 52 | |
1 | 12 10 18 | 6 | 69 61 |
2 | 20 22 24 23 | 7 | |
3 | 35 39 38 | 8 | 82 |
4 | 44 49 | 9 | 92 90 |
TP. HCM - 13/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 6210 8020 | 5661 | 9782 1892 4152 8222 5512 | 4323 | 9344 2624 | 9035 | 38 8118 | 649 4069 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5B7 |
100N | 63 |
200N | 133 |
400N | 6778 9029 0341 |
1TR | 9655 |
3TR | 93664 49006 76322 94256 40581 26258 18239 |
10TR | 38619 25628 |
15TR | 26648 |
30TR | 53134 |
2Tỷ | 416236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/05/24
0 | 06 | 5 | 56 58 55 |
1 | 19 | 6 | 64 63 |
2 | 28 22 29 | 7 | 78 |
3 | 36 34 39 33 | 8 | 81 |
4 | 48 41 | 9 |
TP. HCM - 11/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0341 0581 | 6322 | 63 133 | 3664 3134 | 9655 | 9006 4256 6236 | 6778 6258 5628 6648 | 9029 8239 8619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|