Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4E7 |
100N | 32 |
200N | 067 |
400N | 4541 3072 6381 |
1TR | 3164 |
3TR | 48149 31208 29904 12457 32914 61843 42074 |
10TR | 02199 40762 |
15TR | 12996 |
30TR | 34121 |
2Tỷ | 003506 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/04/17
0 | 06 08 04 | 5 | 57 |
1 | 14 | 6 | 62 64 67 |
2 | 21 | 7 | 74 72 |
3 | 32 | 8 | 81 |
4 | 49 43 41 | 9 | 96 99 |
TP. HCM - 29/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4541 6381 4121 | 32 3072 0762 | 1843 | 3164 9904 2914 2074 | 2996 3506 | 067 2457 | 1208 | 8149 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 98 |
200N | 677 |
400N | 5281 2214 1246 |
1TR | 3728 |
3TR | 84178 30853 38979 70136 57561 87272 84121 |
10TR | 26032 20264 |
15TR | 61933 |
30TR | 81152 |
2Tỷ | 854894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/04/17
0 | 5 | 52 53 | |
1 | 14 | 6 | 64 61 |
2 | 21 28 | 7 | 78 79 72 77 |
3 | 33 32 36 | 8 | 81 |
4 | 46 | 9 | 94 98 |
TP. HCM - 24/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5281 7561 4121 | 7272 6032 1152 | 0853 1933 | 2214 0264 4894 | 1246 0136 | 677 | 98 3728 4178 | 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 00 |
200N | 927 |
400N | 1077 2327 8523 |
1TR | 9095 |
3TR | 45533 49176 20943 95655 66300 96461 11146 |
10TR | 47472 66814 |
15TR | 80079 |
30TR | 97899 |
2Tỷ | 287691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/04/17
0 | 00 00 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 61 |
2 | 27 23 27 | 7 | 79 72 76 77 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 43 46 | 9 | 91 99 95 |
TP. HCM - 22/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6300 | 6461 7691 | 7472 | 8523 5533 0943 | 6814 | 9095 5655 | 9176 1146 | 927 1077 2327 | 0079 7899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 37 |
200N | 166 |
400N | 7895 7049 0817 |
1TR | 6726 |
3TR | 06099 71518 14653 53889 16462 49979 01116 |
10TR | 14010 68072 |
15TR | 95480 |
30TR | 28355 |
2Tỷ | 145480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/04/17
0 | 5 | 55 53 | |
1 | 10 18 16 17 | 6 | 62 66 |
2 | 26 | 7 | 72 79 |
3 | 37 | 8 | 80 80 89 |
4 | 49 | 9 | 99 95 |
TP. HCM - 17/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 5480 5480 | 6462 8072 | 4653 | 7895 8355 | 166 6726 1116 | 37 0817 | 1518 | 7049 6099 3889 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 05 |
200N | 851 |
400N | 4691 6531 0990 |
1TR | 6737 |
3TR | 48563 75586 34722 51938 28472 95463 66174 |
10TR | 76343 20608 |
15TR | 18817 |
30TR | 17961 |
2Tỷ | 044866 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/04/17
0 | 08 05 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 66 61 63 63 |
2 | 22 | 7 | 72 74 |
3 | 38 37 31 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 91 90 |
TP. HCM - 15/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 | 851 4691 6531 7961 | 4722 8472 | 8563 5463 6343 | 6174 | 05 | 5586 4866 | 6737 8817 | 1938 0608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 47 |
200N | 255 |
400N | 2439 0293 4677 |
1TR | 8031 |
3TR | 78127 95524 45434 13427 85930 29200 81327 |
10TR | 52921 11732 |
15TR | 43651 |
30TR | 24566 |
2Tỷ | 073688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/04/17
0 | 00 | 5 | 51 55 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 21 27 24 27 27 | 7 | 77 |
3 | 32 34 30 31 39 | 8 | 88 |
4 | 47 | 9 | 93 |
TP. HCM - 10/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 9200 | 8031 2921 3651 | 1732 | 0293 | 5524 5434 | 255 | 4566 | 47 4677 8127 3427 1327 | 3688 | 2439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|