Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV09 |
100N | 29 |
200N | 337 |
400N | 2340 8395 2452 |
1TR | 3882 |
3TR | 95520 97957 07734 72113 74836 23945 08744 |
10TR | 21930 94490 |
15TR | 26833 |
30TR | 75630 |
2Tỷ | 599796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 01/03/13
0 | 5 | 57 52 | |
1 | 13 | 6 | |
2 | 20 29 | 7 | |
3 | 30 33 30 34 36 37 | 8 | 82 |
4 | 45 44 40 | 9 | 96 90 95 |
Trà Vinh - 01/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2340 5520 1930 4490 5630 | 2452 3882 | 2113 6833 | 7734 8744 | 8395 3945 | 4836 9796 | 337 7957 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV08 |
100N | 57 |
200N | 037 |
400N | 5480 4514 2261 |
1TR | 0628 |
3TR | 08568 62711 83269 39945 48943 93162 46790 |
10TR | 12838 93886 |
15TR | 49369 |
30TR | 68498 |
2Tỷ | 929995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/02/13
0 | 5 | 57 | |
1 | 11 14 | 6 | 69 68 69 62 61 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 38 37 | 8 | 86 80 |
4 | 45 43 | 9 | 95 98 90 |
Trà Vinh - 22/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5480 6790 | 2261 2711 | 3162 | 8943 | 4514 | 9945 9995 | 3886 | 57 037 | 0628 8568 2838 8498 | 3269 9369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV07 |
100N | 70 |
200N | 903 |
400N | 7173 7409 0701 |
1TR | 9267 |
3TR | 10817 84116 94463 92053 16236 26416 56748 |
10TR | 09643 40539 |
15TR | 18993 |
30TR | 72510 |
2Tỷ | 427684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/02/13
0 | 09 01 03 | 5 | 53 |
1 | 10 17 16 16 | 6 | 63 67 |
2 | 7 | 73 70 | |
3 | 39 36 | 8 | 84 |
4 | 43 48 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 15/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2510 | 0701 | 903 7173 4463 2053 9643 8993 | 7684 | 4116 6236 6416 | 9267 0817 | 6748 | 7409 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV06 |
100N | 49 |
200N | 102 |
400N | 7894 8095 8885 |
1TR | 5164 |
3TR | 27603 45983 28443 22797 47009 31816 83646 |
10TR | 04696 17544 |
15TR | 43892 |
30TR | 25309 |
2Tỷ | 599074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 08/02/13
0 | 09 03 09 02 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 83 85 | |
4 | 44 43 46 49 | 9 | 92 96 97 94 95 |
Trà Vinh - 08/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
102 3892 | 7603 5983 8443 | 7894 5164 7544 9074 | 8095 8885 | 1816 3646 4696 | 2797 | 49 7009 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV05 |
100N | 04 |
200N | 182 |
400N | 2611 2290 8819 |
1TR | 3719 |
3TR | 49633 41947 12058 55903 81473 66832 88457 |
10TR | 29782 79295 |
15TR | 90097 |
30TR | 35830 |
2Tỷ | 593266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 01/02/13
0 | 03 04 | 5 | 58 57 |
1 | 19 11 19 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 30 33 32 | 8 | 82 82 |
4 | 47 | 9 | 97 95 90 |
Trà Vinh - 01/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 5830 | 2611 | 182 6832 9782 | 9633 5903 1473 | 04 | 9295 | 3266 | 1947 8457 0097 | 2058 | 8819 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV04 |
100N | 62 |
200N | 967 |
400N | 7502 3559 8895 |
1TR | 5594 |
3TR | 55941 26531 37070 41563 74044 84150 53606 |
10TR | 44656 66324 |
15TR | 06668 |
30TR | 75663 |
2Tỷ | 295858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/01/13
0 | 06 02 | 5 | 58 56 50 59 |
1 | 6 | 63 68 63 67 62 | |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 41 44 | 9 | 94 95 |
Trà Vinh - 25/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 4150 | 5941 6531 | 62 7502 | 1563 5663 | 5594 4044 6324 | 8895 | 3606 4656 | 967 | 6668 5858 | 3559 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|