Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV49 |
100N | 34 |
200N | 802 |
400N | 4347 9343 5119 |
1TR | 4410 |
3TR | 92043 92434 96575 50703 18184 59216 48640 |
10TR | 45840 02417 |
15TR | 37890 |
30TR | 57587 |
2Tỷ | 285583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 04/12/15
0 | 03 02 | 5 | |
1 | 17 16 10 19 | 6 | |
2 | 7 | 75 | |
3 | 34 34 | 8 | 83 87 84 |
4 | 40 43 40 47 43 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 04/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 8640 5840 7890 | 802 | 9343 2043 0703 5583 | 34 2434 8184 | 6575 | 9216 | 4347 2417 7587 | 5119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV48 |
100N | 23 |
200N | 045 |
400N | 1006 7591 0458 |
1TR | 8581 |
3TR | 68236 29641 59324 73012 59053 01832 78064 |
10TR | 44460 26510 |
15TR | 13708 |
30TR | 58411 |
2Tỷ | 847503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 27/11/15
0 | 03 08 06 | 5 | 53 58 |
1 | 11 10 12 | 6 | 60 64 |
2 | 24 23 | 7 | |
3 | 36 32 | 8 | 81 |
4 | 41 45 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 27/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4460 6510 | 7591 8581 9641 8411 | 3012 1832 | 23 9053 7503 | 9324 8064 | 045 | 1006 8236 | 0458 3708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV47 |
100N | 90 |
200N | 655 |
400N | 2405 3785 8383 |
1TR | 2246 |
3TR | 99040 27030 00904 22188 99397 75293 62369 |
10TR | 42344 74982 |
15TR | 37322 |
30TR | 41512 |
2Tỷ | 993550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/11/15
0 | 04 05 | 5 | 50 55 |
1 | 12 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 82 88 85 83 |
4 | 44 40 46 | 9 | 97 93 90 |
Trà Vinh - 20/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 9040 7030 3550 | 4982 7322 1512 | 8383 5293 | 0904 2344 | 655 2405 3785 | 2246 | 9397 | 2188 | 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV46 |
100N | 01 |
200N | 915 |
400N | 2924 7297 4844 |
1TR | 0708 |
3TR | 26161 40948 54582 06138 93539 60780 03596 |
10TR | 28453 90734 |
15TR | 10200 |
30TR | 27519 |
2Tỷ | 639226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/11/15
0 | 00 08 01 | 5 | 53 |
1 | 19 15 | 6 | 61 |
2 | 26 24 | 7 | |
3 | 34 38 39 | 8 | 82 80 |
4 | 48 44 | 9 | 96 97 |
Trà Vinh - 13/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 0200 | 01 6161 | 4582 | 8453 | 2924 4844 0734 | 915 | 3596 9226 | 7297 | 0708 0948 6138 | 3539 7519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV45 |
100N | 10 |
200N | 585 |
400N | 3404 2718 5576 |
1TR | 7756 |
3TR | 90345 68863 34368 80803 46639 05036 78915 |
10TR | 67082 94681 |
15TR | 50345 |
30TR | 73483 |
2Tỷ | 519432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/11/15
0 | 03 04 | 5 | 56 |
1 | 15 18 10 | 6 | 63 68 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 32 39 36 | 8 | 83 82 81 85 |
4 | 45 45 | 9 |
Trà Vinh - 06/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 4681 | 7082 9432 | 8863 0803 3483 | 3404 | 585 0345 8915 0345 | 5576 7756 5036 | 2718 4368 | 6639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV44 |
100N | 37 |
200N | 315 |
400N | 1547 8575 2518 |
1TR | 0558 |
3TR | 31539 32776 68486 23184 51469 01263 28637 |
10TR | 17328 86431 |
15TR | 18373 |
30TR | 74952 |
2Tỷ | 101932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 30/10/15
0 | 5 | 52 58 | |
1 | 18 15 | 6 | 69 63 |
2 | 28 | 7 | 73 76 75 |
3 | 32 31 39 37 37 | 8 | 86 84 |
4 | 47 | 9 |
Trà Vinh - 30/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6431 | 4952 1932 | 1263 8373 | 3184 | 315 8575 | 2776 8486 | 37 1547 8637 | 2518 0558 7328 | 1539 1469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 15 ngày )
92 ( 10 ngày )
75 ( 9 ngày )
67 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
98 ( 7 ngày )
28 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
00 ( 14 ngày )
25 ( 14 ngày )
26 ( 14 ngày )
28 ( 12 ngày )
41 ( 12 ngày )
79 ( 12 ngày )
58 ( 11 ngày )
01 ( 8 ngày )
06 ( 8 ngày )
18 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|