Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV06 |
100N | 70 |
200N | 181 |
400N | 4378 6194 5527 |
1TR | 1325 |
3TR | 43129 43678 00945 20524 92816 84027 16606 |
10TR | 11665 91616 |
15TR | 36479 |
30TR | 14211 |
2Tỷ | 221227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 07/02/20
0 | 06 | 5 | |
1 | 11 16 16 | 6 | 65 |
2 | 27 29 24 27 25 27 | 7 | 79 78 78 70 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 45 | 9 | 94 |
Trà Vinh - 07/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 181 4211 | 6194 0524 | 1325 0945 1665 | 2816 6606 1616 | 5527 4027 1227 | 4378 3678 | 3129 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV05 |
100N | 30 |
200N | 333 |
400N | 7177 7887 5117 |
1TR | 4722 |
3TR | 81581 04572 83895 49766 07352 94379 17009 |
10TR | 80378 22533 |
15TR | 37369 |
30TR | 03133 |
2Tỷ | 213336 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 31/01/20
0 | 09 | 5 | 52 |
1 | 17 | 6 | 69 66 |
2 | 22 | 7 | 78 72 79 77 |
3 | 36 33 33 33 30 | 8 | 81 87 |
4 | 9 | 95 |
Trà Vinh - 31/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 1581 | 4722 4572 7352 | 333 2533 3133 | 3895 | 9766 3336 | 7177 7887 5117 | 0378 | 4379 7009 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV04 |
100N | 86 |
200N | 826 |
400N | 9861 0845 9921 |
1TR | 2905 |
3TR | 60325 27604 31320 97761 47977 79504 16831 |
10TR | 09028 76644 |
15TR | 60133 |
30TR | 41353 |
2Tỷ | 586971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 24/01/20
0 | 04 04 05 | 5 | 53 |
1 | 6 | 61 61 | |
2 | 28 25 20 21 26 | 7 | 71 77 |
3 | 33 31 | 8 | 86 |
4 | 44 45 | 9 |
Trà Vinh - 24/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1320 | 9861 9921 7761 6831 6971 | 0133 1353 | 7604 9504 6644 | 0845 2905 0325 | 86 826 | 7977 | 9028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV03 |
100N | 60 |
200N | 904 |
400N | 1746 0362 3721 |
1TR | 5870 |
3TR | 18157 31543 14586 06417 51467 38923 70531 |
10TR | 76734 07061 |
15TR | 70030 |
30TR | 91785 |
2Tỷ | 830065 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 17/01/20
0 | 04 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 65 61 67 62 60 |
2 | 23 21 | 7 | 70 |
3 | 30 34 31 | 8 | 85 86 |
4 | 43 46 | 9 |
Trà Vinh - 17/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 5870 0030 | 3721 0531 7061 | 0362 | 1543 8923 | 904 6734 | 1785 0065 | 1746 4586 | 8157 6417 1467 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV02 |
100N | 47 |
200N | 860 |
400N | 3584 2138 8598 |
1TR | 7235 |
3TR | 68577 81119 39657 46982 67670 05802 12966 |
10TR | 26379 59108 |
15TR | 83139 |
30TR | 08307 |
2Tỷ | 140730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/01/20
0 | 07 08 02 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | 66 60 |
2 | 7 | 79 77 70 | |
3 | 30 39 35 38 | 8 | 82 84 |
4 | 47 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 10/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 7670 0730 | 6982 5802 | 3584 | 7235 | 2966 | 47 8577 9657 8307 | 2138 8598 9108 | 1119 6379 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV01 |
100N | 68 |
200N | 901 |
400N | 3645 3885 5120 |
1TR | 6803 |
3TR | 65125 53775 82740 63458 13837 38622 43874 |
10TR | 40598 69241 |
15TR | 35754 |
30TR | 42362 |
2Tỷ | 582167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 03/01/20
0 | 03 01 | 5 | 54 58 |
1 | 6 | 67 62 68 | |
2 | 25 22 20 | 7 | 75 74 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 41 40 45 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 03/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 2740 | 901 9241 | 8622 2362 | 6803 | 3874 5754 | 3645 3885 5125 3775 | 3837 2167 | 68 3458 0598 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|