Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV41 |
100N | 76 |
200N | 969 |
400N | 1720 3846 7033 |
1TR | 0544 |
3TR | 35548 06304 09697 25454 60840 08183 69481 |
10TR | 26702 80401 |
15TR | 59865 |
30TR | 76255 |
2Tỷ | 268075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 12/10/12
0 | 02 01 04 | 5 | 55 54 |
1 | 6 | 65 69 | |
2 | 20 | 7 | 75 76 |
3 | 33 | 8 | 83 81 |
4 | 48 40 44 46 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 12/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 0840 | 9481 0401 | 6702 | 7033 8183 | 0544 6304 5454 | 9865 6255 8075 | 76 3846 | 9697 | 5548 | 969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV40 |
100N | 09 |
200N | 065 |
400N | 2732 4684 6863 |
1TR | 3098 |
3TR | 09360 03711 32320 70317 47535 17418 81940 |
10TR | 60506 37451 |
15TR | 42366 |
30TR | 63020 |
2Tỷ | 344618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 05/10/12
0 | 06 09 | 5 | 51 |
1 | 18 11 17 18 | 6 | 66 60 63 65 |
2 | 20 20 | 7 | |
3 | 35 32 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 05/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 2320 1940 3020 | 3711 7451 | 2732 | 6863 | 4684 | 065 7535 | 0506 2366 | 0317 | 3098 7418 4618 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV39 |
100N | 17 |
200N | 630 |
400N | 9628 6633 1214 |
1TR | 1118 |
3TR | 12747 53601 75778 15007 62890 85711 14061 |
10TR | 50568 65396 |
15TR | 99851 |
30TR | 83073 |
2Tỷ | 418505 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 28/09/12
0 | 05 01 07 | 5 | 51 |
1 | 11 18 14 17 | 6 | 68 61 |
2 | 28 | 7 | 73 78 |
3 | 33 30 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 96 90 |
Trà Vinh - 28/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 2890 | 3601 5711 4061 9851 | 6633 3073 | 1214 | 8505 | 5396 | 17 2747 5007 | 9628 1118 5778 0568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV38 |
100N | 15 |
200N | 989 |
400N | 3347 6667 6396 |
1TR | 3211 |
3TR | 97676 50161 83721 44036 31980 91736 41375 |
10TR | 37724 84204 |
15TR | 12434 |
30TR | 79144 |
2Tỷ | 171696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 21/09/12
0 | 04 | 5 | |
1 | 11 15 | 6 | 61 67 |
2 | 24 21 | 7 | 76 75 |
3 | 34 36 36 | 8 | 80 89 |
4 | 44 47 | 9 | 96 96 |
Trà Vinh - 21/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 | 3211 0161 3721 | 7724 4204 2434 9144 | 15 1375 | 6396 7676 4036 1736 1696 | 3347 6667 | 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV37 |
100N | 94 |
200N | 413 |
400N | 0283 8237 0726 |
1TR | 0679 |
3TR | 05435 54346 23918 70566 76296 27356 25208 |
10TR | 56489 00862 |
15TR | 39343 |
30TR | 21391 |
2Tỷ | 839654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 14/09/12
0 | 08 | 5 | 54 56 |
1 | 18 13 | 6 | 62 66 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 35 37 | 8 | 89 83 |
4 | 43 46 | 9 | 91 96 94 |
Trà Vinh - 14/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1391 | 0862 | 413 0283 9343 | 94 9654 | 5435 | 0726 4346 0566 6296 7356 | 8237 | 3918 5208 | 0679 6489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV36 |
100N | 94 |
200N | 527 |
400N | 6418 7688 6523 |
1TR | 0029 |
3TR | 12672 00900 37047 68354 82142 62268 86732 |
10TR | 52505 15596 |
15TR | 32904 |
30TR | 05904 |
2Tỷ | 884694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 07/09/12
0 | 04 04 05 00 | 5 | 54 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 29 23 27 | 7 | 72 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 47 42 | 9 | 94 96 94 |
Trà Vinh - 07/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0900 | 2672 2142 6732 | 6523 | 94 8354 2904 5904 4694 | 2505 | 5596 | 527 7047 | 6418 7688 2268 | 0029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|