Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV11 |
100N | 88 |
200N | 885 |
400N | 0879 8677 9861 |
1TR | 2532 |
3TR | 87950 25791 34102 83509 61596 25848 30977 |
10TR | 52019 31730 |
15TR | 68058 |
30TR | 83703 |
2Tỷ | 438648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/03/20
0 | 03 02 09 | 5 | 58 50 |
1 | 19 | 6 | 61 |
2 | 7 | 77 79 77 | |
3 | 30 32 | 8 | 85 88 |
4 | 48 48 | 9 | 91 96 |
Trà Vinh - 13/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 1730 | 9861 5791 | 2532 4102 | 3703 | 885 | 1596 | 8677 0977 | 88 5848 8058 8648 | 0879 3509 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV10 |
100N | 49 |
200N | 726 |
400N | 0183 6384 5708 |
1TR | 2231 |
3TR | 49357 55647 09096 94475 21407 48555 34531 |
10TR | 21855 03584 |
15TR | 38602 |
30TR | 21497 |
2Tỷ | 118268 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/03/20
0 | 02 07 08 | 5 | 55 57 55 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 26 | 7 | 75 |
3 | 31 31 | 8 | 84 83 84 |
4 | 47 49 | 9 | 97 96 |
Trà Vinh - 06/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2231 4531 | 8602 | 0183 | 6384 3584 | 4475 8555 1855 | 726 9096 | 9357 5647 1407 1497 | 5708 8268 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV09 |
100N | 18 |
200N | 507 |
400N | 4181 4798 9862 |
1TR | 4254 |
3TR | 83999 06674 59228 26759 88795 24006 58138 |
10TR | 17750 12610 |
15TR | 87538 |
30TR | 80686 |
2Tỷ | 606590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 28/02/20
0 | 06 07 | 5 | 50 59 54 |
1 | 10 18 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 74 |
3 | 38 38 | 8 | 86 81 |
4 | 9 | 90 99 95 98 |
Trà Vinh - 28/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7750 2610 6590 | 4181 | 9862 | 4254 6674 | 8795 | 4006 0686 | 507 | 18 4798 9228 8138 7538 | 3999 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV08 |
100N | 74 |
200N | 037 |
400N | 4831 5598 1899 |
1TR | 7717 |
3TR | 74114 92824 60843 13730 93946 50288 39216 |
10TR | 38526 50864 |
15TR | 13427 |
30TR | 50742 |
2Tỷ | 976073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 21/02/20
0 | 5 | ||
1 | 14 16 17 | 6 | 64 |
2 | 27 26 24 | 7 | 73 74 |
3 | 30 31 37 | 8 | 88 |
4 | 42 43 46 | 9 | 98 99 |
Trà Vinh - 21/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 | 4831 | 0742 | 0843 6073 | 74 4114 2824 0864 | 3946 9216 8526 | 037 7717 3427 | 5598 0288 | 1899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV07 |
100N | 08 |
200N | 643 |
400N | 6294 2747 8925 |
1TR | 7863 |
3TR | 23707 68741 45512 40699 92146 97172 40125 |
10TR | 92815 90313 |
15TR | 93482 |
30TR | 74364 |
2Tỷ | 391151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 14/02/20
0 | 07 08 | 5 | 51 |
1 | 15 13 12 | 6 | 64 63 |
2 | 25 25 | 7 | 72 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 41 46 47 43 | 9 | 99 94 |
Trà Vinh - 14/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8741 1151 | 5512 7172 3482 | 643 7863 0313 | 6294 4364 | 8925 0125 2815 | 2146 | 2747 3707 | 08 | 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV06 |
100N | 70 |
200N | 181 |
400N | 4378 6194 5527 |
1TR | 1325 |
3TR | 43129 43678 00945 20524 92816 84027 16606 |
10TR | 11665 91616 |
15TR | 36479 |
30TR | 14211 |
2Tỷ | 221227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 07/02/20
0 | 06 | 5 | |
1 | 11 16 16 | 6 | 65 |
2 | 27 29 24 27 25 27 | 7 | 79 78 78 70 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 45 | 9 | 94 |
Trà Vinh - 07/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 181 4211 | 6194 0524 | 1325 0945 1665 | 2816 6606 1616 | 5527 4027 1227 | 4378 3678 | 3129 6479 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|