Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV08 |
100N | 69 |
200N | 442 |
400N | 9527 2386 8771 |
1TR | 3642 |
3TR | 66010 30182 49627 12209 07976 21778 76173 |
10TR | 09069 78020 |
15TR | 78310 |
30TR | 89510 |
2Tỷ | 191556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/02/18
0 | 09 | 5 | 56 |
1 | 10 10 10 | 6 | 69 69 |
2 | 20 27 27 | 7 | 76 78 73 71 |
3 | 8 | 82 86 | |
4 | 42 42 | 9 |
Trà Vinh - 23/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6010 8020 8310 9510 | 8771 | 442 3642 0182 | 6173 | 2386 7976 1556 | 9527 9627 | 1778 | 69 2209 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV07 |
100N | 55 |
200N | 124 |
400N | 5485 1561 4020 |
1TR | 0605 |
3TR | 60698 14703 40563 57806 18092 25372 78757 |
10TR | 84691 16686 |
15TR | 77461 |
30TR | 43907 |
2Tỷ | 498483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/02/18
0 | 07 03 06 05 | 5 | 57 55 |
1 | 6 | 61 63 61 | |
2 | 20 24 | 7 | 72 |
3 | 8 | 83 86 85 | |
4 | 9 | 91 98 92 |
Trà Vinh - 16/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 | 1561 4691 7461 | 8092 5372 | 4703 0563 8483 | 124 | 55 5485 0605 | 7806 6686 | 8757 3907 | 0698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV06 |
100N | 23 |
200N | 429 |
400N | 6931 2223 1268 |
1TR | 5927 |
3TR | 11830 42068 19490 78636 44579 22225 49803 |
10TR | 37847 81446 |
15TR | 33154 |
30TR | 03831 |
2Tỷ | 885702 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 09/02/18
0 | 02 03 | 5 | 54 |
1 | 6 | 68 68 | |
2 | 25 27 23 29 23 | 7 | 79 |
3 | 31 30 36 31 | 8 | |
4 | 47 46 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 09/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1830 9490 | 6931 3831 | 5702 | 23 2223 9803 | 3154 | 2225 | 8636 1446 | 5927 7847 | 1268 2068 | 429 4579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV05 |
100N | 83 |
200N | 918 |
400N | 9203 2921 1564 |
1TR | 4079 |
3TR | 11332 12169 25111 56218 96125 40811 95880 |
10TR | 11573 56037 |
15TR | 53048 |
30TR | 86007 |
2Tỷ | 089148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 02/02/18
0 | 07 03 | 5 | |
1 | 11 18 11 18 | 6 | 69 64 |
2 | 25 21 | 7 | 73 79 |
3 | 37 32 | 8 | 80 83 |
4 | 48 48 | 9 |
Trà Vinh - 02/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5880 | 2921 5111 0811 | 1332 | 83 9203 1573 | 1564 | 6125 | 6037 6007 | 918 6218 3048 9148 | 4079 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV04 |
100N | 45 |
200N | 845 |
400N | 0686 7453 4884 |
1TR | 8582 |
3TR | 82660 85510 32160 48292 72020 61565 26450 |
10TR | 33857 24371 |
15TR | 73868 |
30TR | 76761 |
2Tỷ | 473768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/01/18
0 | 5 | 57 50 53 | |
1 | 10 | 6 | 68 61 68 60 60 65 |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 8 | 82 86 84 | |
4 | 45 45 | 9 | 92 |
Trà Vinh - 26/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2660 5510 2160 2020 6450 | 4371 6761 | 8582 8292 | 7453 | 4884 | 45 845 1565 | 0686 | 3857 | 3868 3768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV03 |
100N | 60 |
200N | 311 |
400N | 9884 8517 4080 |
1TR | 8941 |
3TR | 53419 41192 74889 17307 58538 94697 67724 |
10TR | 95553 98093 |
15TR | 59157 |
30TR | 33816 |
2Tỷ | 038801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/01/18
0 | 01 07 | 5 | 57 53 |
1 | 16 19 17 11 | 6 | 60 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 89 84 80 |
4 | 41 | 9 | 93 92 97 |
Trà Vinh - 19/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 4080 | 311 8941 8801 | 1192 | 5553 8093 | 9884 7724 | 3816 | 8517 7307 4697 9157 | 8538 | 3419 4889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|