Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV08 |
100N | 50 |
200N | 989 |
400N | 8492 3155 4676 |
1TR | 9372 |
3TR | 42235 50792 96634 11529 29498 76820 90780 |
10TR | 65707 76939 |
15TR | 28173 |
30TR | 15113 |
2Tỷ | 573170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/02/24
0 | 07 | 5 | 55 50 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 20 | 7 | 70 73 72 76 |
3 | 39 35 34 | 8 | 80 89 |
4 | 9 | 92 98 92 |
Trà Vinh - 23/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6820 0780 3170 | 8492 9372 0792 | 8173 5113 | 6634 | 3155 2235 | 4676 | 5707 | 9498 | 989 1529 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV07 |
100N | 89 |
200N | 781 |
400N | 3254 4775 2209 |
1TR | 0348 |
3TR | 12292 59206 59013 26620 64007 39416 33021 |
10TR | 39829 93015 |
15TR | 34785 |
30TR | 95332 |
2Tỷ | 819498 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/02/24
0 | 06 07 09 | 5 | 54 |
1 | 15 13 16 | 6 | |
2 | 29 20 21 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | 85 81 89 |
4 | 48 | 9 | 98 92 |
Trà Vinh - 16/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 | 781 3021 | 2292 5332 | 9013 | 3254 | 4775 3015 4785 | 9206 9416 | 4007 | 0348 9498 | 89 2209 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV06 |
100N | 20 |
200N | 014 |
400N | 3959 1156 4162 |
1TR | 5180 |
3TR | 86697 79314 51912 07010 52476 85050 08431 |
10TR | 53302 77237 |
15TR | 52519 |
30TR | 37165 |
2Tỷ | 550598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 09/02/24
0 | 02 | 5 | 50 59 56 |
1 | 19 14 12 10 14 | 6 | 65 62 |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 37 31 | 8 | 80 |
4 | 9 | 98 97 |
Trà Vinh - 09/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5180 7010 5050 | 8431 | 4162 1912 3302 | 014 9314 | 7165 | 1156 2476 | 6697 7237 | 0598 | 3959 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV05 |
100N | 89 |
200N | 595 |
400N | 8028 2841 1348 |
1TR | 4198 |
3TR | 29130 94600 11924 07819 38842 26857 98766 |
10TR | 85044 43047 |
15TR | 02479 |
30TR | 41289 |
2Tỷ | 675208 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 02/02/24
0 | 08 00 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | 66 |
2 | 24 28 | 7 | 79 |
3 | 30 | 8 | 89 89 |
4 | 44 47 42 41 48 | 9 | 98 95 |
Trà Vinh - 02/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9130 4600 | 2841 | 8842 | 1924 5044 | 595 | 8766 | 6857 3047 | 8028 1348 4198 5208 | 89 7819 2479 1289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV04 |
100N | 84 |
200N | 793 |
400N | 1453 0598 2705 |
1TR | 3933 |
3TR | 21712 00965 83196 61926 16064 03609 62355 |
10TR | 40851 31713 |
15TR | 32502 |
30TR | 90045 |
2Tỷ | 129221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/01/24
0 | 02 09 05 | 5 | 51 55 53 |
1 | 13 12 | 6 | 65 64 |
2 | 21 26 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 96 98 93 |
Trà Vinh - 26/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0851 9221 | 1712 2502 | 793 1453 3933 1713 | 84 6064 | 2705 0965 2355 0045 | 3196 1926 | 0598 | 3609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 33TV03 |
100N | 42 |
200N | 009 |
400N | 9083 7302 7708 |
1TR | 0882 |
3TR | 28148 65680 70789 99441 89138 21014 87113 |
10TR | 80978 57291 |
15TR | 98722 |
30TR | 03203 |
2Tỷ | 291884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/01/24
0 | 03 02 08 09 | 5 | |
1 | 14 13 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 84 80 89 82 83 |
4 | 48 41 42 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 19/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 | 9441 7291 | 42 7302 0882 8722 | 9083 7113 3203 | 1014 1884 | 7708 8148 9138 0978 | 009 0789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|