Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV04 |
100N | 62 |
200N | 967 |
400N | 7502 3559 8895 |
1TR | 5594 |
3TR | 55941 26531 37070 41563 74044 84150 53606 |
10TR | 44656 66324 |
15TR | 06668 |
30TR | 75663 |
2Tỷ | 295858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/01/13
0 | 06 02 | 5 | 58 56 50 59 |
1 | 6 | 63 68 63 67 62 | |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 41 44 | 9 | 94 95 |
Trà Vinh - 25/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 4150 | 5941 6531 | 62 7502 | 1563 5663 | 5594 4044 6324 | 8895 | 3606 4656 | 967 | 6668 5858 | 3559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV03 |
100N | 49 |
200N | 502 |
400N | 5862 9632 8702 |
1TR | 9505 |
3TR | 27557 37891 08283 38474 17309 28804 78869 |
10TR | 22041 86051 |
15TR | 17746 |
30TR | 90197 |
2Tỷ | 398307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/01/13
0 | 07 09 04 05 02 02 | 5 | 51 57 |
1 | 6 | 69 62 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 46 41 49 | 9 | 97 91 |
Trà Vinh - 18/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7891 2041 6051 | 502 5862 9632 8702 | 8283 | 8474 8804 | 9505 | 7746 | 7557 0197 8307 | 49 7309 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV02 |
100N | 35 |
200N | 978 |
400N | 6734 5007 9224 |
1TR | 3313 |
3TR | 37588 42500 77500 76388 70591 92609 50258 |
10TR | 54239 98462 |
15TR | 24540 |
30TR | 53806 |
2Tỷ | 633603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/01/13
0 | 03 06 00 00 09 07 | 5 | 58 |
1 | 13 | 6 | 62 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 39 34 35 | 8 | 88 88 |
4 | 40 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 11/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2500 7500 4540 | 0591 | 8462 | 3313 3603 | 6734 9224 | 35 | 3806 | 5007 | 978 7588 6388 0258 | 2609 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV01 |
100N | 54 |
200N | 423 |
400N | 7294 7904 2604 |
1TR | 7678 |
3TR | 83315 46703 06185 30071 26206 79462 29577 |
10TR | 24328 61543 |
15TR | 78037 |
30TR | 85364 |
2Tỷ | 067191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 04/01/13
0 | 03 06 04 04 | 5 | 54 |
1 | 15 | 6 | 64 62 |
2 | 28 23 | 7 | 71 77 78 |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 91 94 |
Trà Vinh - 04/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0071 7191 | 9462 | 423 6703 1543 | 54 7294 7904 2604 5364 | 3315 6185 | 6206 | 9577 8037 | 7678 4328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV52 |
100N | 52 |
200N | 391 |
400N | 9806 9938 4745 |
1TR | 0521 |
3TR | 77879 17446 74585 00049 75004 89364 35767 |
10TR | 17577 28188 |
15TR | 89354 |
30TR | 45427 |
2Tỷ | 999287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 28/12/12
0 | 04 06 | 5 | 54 52 |
1 | 6 | 64 67 | |
2 | 27 21 | 7 | 77 79 |
3 | 38 | 8 | 87 88 85 |
4 | 46 49 45 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 28/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
391 0521 | 52 | 5004 9364 9354 | 4745 4585 | 9806 7446 | 5767 7577 5427 9287 | 9938 8188 | 7879 0049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 21TV51 |
100N | 70 |
200N | 584 |
400N | 0971 1350 6799 |
1TR | 1168 |
3TR | 74679 46220 48789 72874 32587 21858 44446 |
10TR | 23727 27134 |
15TR | 73416 |
30TR | 58462 |
2Tỷ | 263198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 21/12/12
0 | 5 | 58 50 | |
1 | 16 | 6 | 62 68 |
2 | 27 20 | 7 | 79 74 71 70 |
3 | 34 | 8 | 89 87 84 |
4 | 46 | 9 | 98 99 |
Trà Vinh - 21/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 1350 6220 | 0971 | 8462 | 584 2874 7134 | 4446 3416 | 2587 3727 | 1168 1858 3198 | 6799 4679 8789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|