Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV39 |
100N | 35 |
200N | 528 |
400N | 7692 1564 7400 |
1TR | 3390 |
3TR | 39312 77920 83166 57918 63280 30729 80725 |
10TR | 93865 49035 |
15TR | 98174 |
30TR | 51928 |
2Tỷ | 014827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/09/14
0 | 00 | 5 | |
1 | 12 18 | 6 | 65 66 64 |
2 | 27 28 20 29 25 28 | 7 | 74 |
3 | 35 35 | 8 | 80 |
4 | 9 | 90 92 |
Trà Vinh - 26/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 3390 7920 3280 | 7692 9312 | 1564 8174 | 35 0725 3865 9035 | 3166 | 4827 | 528 7918 1928 | 0729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV38 |
100N | 40 |
200N | 201 |
400N | 6023 4722 6431 |
1TR | 4093 |
3TR | 54361 55957 07481 57914 75485 76658 29207 |
10TR | 89619 58651 |
15TR | 44292 |
30TR | 94606 |
2Tỷ | 583114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/09/14
0 | 06 07 01 | 5 | 51 57 58 |
1 | 14 19 14 | 6 | 61 |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 81 85 |
4 | 40 | 9 | 92 93 |
Trà Vinh - 19/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 201 6431 4361 7481 8651 | 4722 4292 | 6023 4093 | 7914 3114 | 5485 | 4606 | 5957 9207 | 6658 | 9619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV37 |
100N | 29 |
200N | 437 |
400N | 2528 8707 8545 |
1TR | 6968 |
3TR | 31824 31690 02033 58012 53352 55963 81545 |
10TR | 53116 30821 |
15TR | 60754 |
30TR | 73100 |
2Tỷ | 637183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 12/09/14
0 | 00 07 | 5 | 54 52 |
1 | 16 12 | 6 | 63 68 |
2 | 21 24 28 29 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 83 |
4 | 45 45 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 12/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 3100 | 0821 | 8012 3352 | 2033 5963 7183 | 1824 0754 | 8545 1545 | 3116 | 437 8707 | 2528 6968 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV36 |
100N | 95 |
200N | 359 |
400N | 0596 8726 8307 |
1TR | 6649 |
3TR | 82413 99844 21180 67327 87172 30298 31889 |
10TR | 52164 37347 |
15TR | 84709 |
30TR | 68798 |
2Tỷ | 248924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 05/09/14
0 | 09 07 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 24 27 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | 80 89 | |
4 | 47 44 49 | 9 | 98 98 96 95 |
Trà Vinh - 05/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 7172 | 2413 | 9844 2164 8924 | 95 | 0596 8726 | 8307 7327 7347 | 0298 8798 | 359 6649 1889 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV35 |
100N | 21 |
200N | 881 |
400N | 7371 4146 2041 |
1TR | 4498 |
3TR | 50206 68439 39495 04446 89410 84966 53561 |
10TR | 00327 00397 |
15TR | 04223 |
30TR | 24349 |
2Tỷ | 842603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 29/08/14
0 | 03 06 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 66 61 |
2 | 23 27 21 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 49 46 46 41 | 9 | 97 95 98 |
Trà Vinh - 29/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 | 21 881 7371 2041 3561 | 4223 2603 | 9495 | 4146 0206 4446 4966 | 0327 0397 | 4498 | 8439 4349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV34 |
100N | 17 |
200N | 779 |
400N | 2404 1386 5704 |
1TR | 3310 |
3TR | 81951 27874 96506 83829 84198 75529 24611 |
10TR | 16177 38175 |
15TR | 28945 |
30TR | 85769 |
2Tỷ | 861500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/08/14
0 | 00 06 04 04 | 5 | 51 |
1 | 11 10 17 | 6 | 69 |
2 | 29 29 | 7 | 77 75 74 79 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 45 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 22/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 1500 | 1951 4611 | 2404 5704 7874 | 8175 8945 | 1386 6506 | 17 6177 | 4198 | 779 3829 5529 5769 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|