Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV17 |
100N | 27 |
200N | 778 |
400N | 5543 2674 6127 |
1TR | 3912 |
3TR | 52980 22781 20584 72627 95549 30350 57112 |
10TR | 58742 37753 |
15TR | 57401 |
30TR | 81081 |
2Tỷ | 516432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 27/04/18
0 | 01 | 5 | 53 50 |
1 | 12 12 | 6 | |
2 | 27 27 27 | 7 | 74 78 |
3 | 32 | 8 | 81 80 81 84 |
4 | 42 49 43 | 9 |
Trà Vinh - 27/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 0350 | 2781 7401 1081 | 3912 7112 8742 6432 | 5543 7753 | 2674 0584 | 27 6127 2627 | 778 | 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV16 |
100N | 71 |
200N | 791 |
400N | 6784 1601 7004 |
1TR | 6234 |
3TR | 36305 70160 50818 93192 59392 37026 15359 |
10TR | 20154 35708 |
15TR | 93440 |
30TR | 17707 |
2Tỷ | 234284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/04/18
0 | 07 08 05 01 04 | 5 | 54 59 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 26 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 84 84 |
4 | 40 | 9 | 92 92 91 |
Trà Vinh - 20/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0160 3440 | 71 791 1601 | 3192 9392 | 6784 7004 6234 0154 4284 | 6305 | 7026 | 7707 | 0818 5708 | 5359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV15 |
100N | 26 |
200N | 542 |
400N | 9497 8244 1393 |
1TR | 2403 |
3TR | 61742 76277 19082 38180 33230 56831 53940 |
10TR | 87568 00914 |
15TR | 14906 |
30TR | 06957 |
2Tỷ | 599354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/04/18
0 | 06 03 | 5 | 54 57 |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 30 31 | 8 | 82 80 |
4 | 42 40 44 42 | 9 | 97 93 |
Trà Vinh - 13/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 3230 3940 | 6831 | 542 1742 9082 | 1393 2403 | 8244 0914 9354 | 26 4906 | 9497 6277 6957 | 7568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV14 |
100N | 49 |
200N | 755 |
400N | 8311 6997 8464 |
1TR | 7569 |
3TR | 44152 53954 39971 76638 40513 13344 78913 |
10TR | 35270 24478 |
15TR | 40529 |
30TR | 54375 |
2Tỷ | 298011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/04/18
0 | 5 | 52 54 55 | |
1 | 11 13 13 11 | 6 | 69 64 |
2 | 29 | 7 | 75 70 78 71 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 44 49 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 06/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 | 8311 9971 8011 | 4152 | 0513 8913 | 8464 3954 3344 | 755 4375 | 6997 | 6638 4478 | 49 7569 0529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV13 |
100N | 37 |
200N | 450 |
400N | 9808 6454 4433 |
1TR | 2094 |
3TR | 57176 56549 78316 12167 43054 04870 10401 |
10TR | 89478 79685 |
15TR | 78718 |
30TR | 40318 |
2Tỷ | 653002 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 30/03/18
0 | 02 01 08 | 5 | 54 54 50 |
1 | 18 18 16 | 6 | 67 |
2 | 7 | 78 76 70 | |
3 | 33 37 | 8 | 85 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Trà Vinh - 30/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
450 4870 | 0401 | 3002 | 4433 | 6454 2094 3054 | 9685 | 7176 8316 | 37 2167 | 9808 9478 8718 0318 | 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 27TV12 |
100N | 81 |
200N | 529 |
400N | 7608 4750 8340 |
1TR | 1999 |
3TR | 87106 01361 90761 22221 03531 63534 84255 |
10TR | 11324 26754 |
15TR | 81377 |
30TR | 68630 |
2Tỷ | 857364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/03/18
0 | 06 08 | 5 | 54 55 50 |
1 | 6 | 64 61 61 | |
2 | 24 21 29 | 7 | 77 |
3 | 30 31 34 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 23/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 8340 8630 | 81 1361 0761 2221 3531 | 3534 1324 6754 7364 | 4255 | 7106 | 1377 | 7608 | 529 1999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|