Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6B |
100N | 66 |
200N | 053 |
400N | 6080 8376 8835 |
1TR | 5677 |
3TR | 04366 66112 12078 52201 13727 26254 34466 |
10TR | 35129 35741 |
15TR | 58323 |
30TR | 55946 |
2Tỷ | 329356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/06/14
0 | 01 | 5 | 56 54 53 |
1 | 12 | 6 | 66 66 66 |
2 | 23 29 27 | 7 | 78 77 76 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 46 41 | 9 |
Vũng Tàu - 10/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6080 | 2201 5741 | 6112 | 053 8323 | 6254 | 8835 | 66 8376 4366 4466 5946 9356 | 5677 3727 | 2078 | 5129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6A |
100N | 01 |
200N | 850 |
400N | 5759 1632 6993 |
1TR | 1954 |
3TR | 90101 15553 04553 04059 70272 25490 15842 |
10TR | 79509 45671 |
15TR | 59886 |
30TR | 29405 |
2Tỷ | 041497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 03/06/14
0 | 05 09 01 01 | 5 | 53 53 59 54 59 50 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 71 72 | |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 97 90 93 |
Vũng Tàu - 03/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 5490 | 01 0101 5671 | 1632 0272 5842 | 6993 5553 4553 | 1954 | 9405 | 9886 | 1497 | 5759 4059 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5D |
100N | 13 |
200N | 516 |
400N | 3712 1079 6373 |
1TR | 8850 |
3TR | 67242 28433 37820 71129 43580 18621 02929 |
10TR | 05669 53841 |
15TR | 03247 |
30TR | 04683 |
2Tỷ | 497603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 27/05/14
0 | 03 | 5 | 50 |
1 | 12 16 13 | 6 | 69 |
2 | 20 29 21 29 | 7 | 79 73 |
3 | 33 | 8 | 83 80 |
4 | 47 41 42 | 9 |
Vũng Tàu - 27/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 7820 3580 | 8621 3841 | 3712 7242 | 13 6373 8433 4683 7603 | 516 | 3247 | 1079 1129 2929 5669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5C |
100N | 59 |
200N | 983 |
400N | 9444 7513 4098 |
1TR | 7732 |
3TR | 24885 02899 78613 55027 09540 15743 88099 |
10TR | 07113 85300 |
15TR | 81887 |
30TR | 31787 |
2Tỷ | 797196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/05/14
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 13 13 13 | 6 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 87 87 85 83 |
4 | 40 43 44 | 9 | 96 99 99 98 |
Vũng Tàu - 20/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9540 5300 | 7732 | 983 7513 8613 5743 7113 | 9444 | 4885 | 7196 | 5027 1887 1787 | 4098 | 59 2899 8099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5B |
100N | 33 |
200N | 754 |
400N | 1787 5451 1811 |
1TR | 4647 |
3TR | 44115 70326 39801 36511 77792 57494 48216 |
10TR | 32742 03337 |
15TR | 39466 |
30TR | 61515 |
2Tỷ | 633796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/05/14
0 | 01 | 5 | 51 54 |
1 | 15 15 11 16 11 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 37 33 | 8 | 87 |
4 | 42 47 | 9 | 96 92 94 |
Vũng Tàu - 13/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5451 1811 9801 6511 | 7792 2742 | 33 | 754 7494 | 4115 1515 | 0326 8216 9466 3796 | 1787 4647 3337 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5A |
100N | 96 |
200N | 375 |
400N | 9235 8038 4595 |
1TR | 2856 |
3TR | 47511 26683 22482 44010 70362 31857 38775 |
10TR | 24267 10607 |
15TR | 99700 |
30TR | 58832 |
2Tỷ | 417425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/05/14
0 | 00 07 | 5 | 57 56 |
1 | 11 10 | 6 | 67 62 |
2 | 25 | 7 | 75 75 |
3 | 32 35 38 | 8 | 83 82 |
4 | 9 | 95 96 |
Vũng Tàu - 06/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 9700 | 7511 | 2482 0362 8832 | 6683 | 375 9235 4595 8775 7425 | 96 2856 | 1857 4267 0607 | 8038 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|