Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 57 |
200N | 322 |
400N | 8743 6695 5982 |
1TR | 1402 |
3TR | 12071 05432 31706 53922 67190 22617 93222 |
10TR | 00714 44805 |
15TR | 14971 |
30TR | 23814 |
2Tỷ | 185714 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/10/23
0 | 05 06 02 | 5 | 57 |
1 | 14 14 14 17 | 6 | |
2 | 22 22 22 | 7 | 71 71 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 43 | 9 | 90 95 |
An Giang - 05/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 | 2071 4971 | 322 5982 1402 5432 3922 3222 | 8743 | 0714 3814 5714 | 6695 4805 | 1706 | 57 2617 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K4 |
100N | 86 |
200N | 856 |
400N | 4318 5758 3854 |
1TR | 3973 |
3TR | 84796 91302 65827 43938 69287 27778 34900 |
10TR | 62194 26697 |
15TR | 60901 |
30TR | 83005 |
2Tỷ | 310240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/09/23
0 | 05 01 02 00 | 5 | 58 54 56 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 78 73 |
3 | 38 | 8 | 87 86 |
4 | 40 | 9 | 94 97 96 |
An Giang - 28/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 0240 | 0901 | 1302 | 3973 | 3854 2194 | 3005 | 86 856 4796 | 5827 9287 6697 | 4318 5758 3938 7778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K3 |
100N | 43 |
200N | 846 |
400N | 3854 3592 2547 |
1TR | 2007 |
3TR | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 |
10TR | 45468 83087 |
15TR | 32563 |
30TR | 67624 |
2Tỷ | 077808 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/09/23
0 | 08 02 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 68 69 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 36 34 | 8 | 87 84 |
4 | 45 47 46 43 | 9 | 93 92 |
An Giang - 21/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3592 3302 | 43 3493 2563 | 3854 6984 9034 7624 | 4145 | 846 9336 | 2547 2007 3087 | 5468 7808 | 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K2 |
100N | 63 |
200N | 248 |
400N | 3325 1776 4753 |
1TR | 8503 |
3TR | 97062 99339 38543 27076 29106 89550 92374 |
10TR | 26556 66942 |
15TR | 90605 |
30TR | 53030 |
2Tỷ | 611910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/09/23
0 | 05 06 03 | 5 | 56 50 53 |
1 | 10 | 6 | 62 63 |
2 | 25 | 7 | 76 74 76 |
3 | 30 39 | 8 | |
4 | 42 43 48 | 9 |
An Giang - 14/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 3030 1910 | 7062 6942 | 63 4753 8503 8543 | 2374 | 3325 0605 | 1776 7076 9106 6556 | 248 | 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K1 |
100N | 12 |
200N | 623 |
400N | 2275 5042 2375 |
1TR | 5923 |
3TR | 00886 77016 67054 58340 44376 59214 27269 |
10TR | 31611 06920 |
15TR | 46177 |
30TR | 08409 |
2Tỷ | 754626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/09/23
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 11 16 14 12 | 6 | 69 |
2 | 26 20 23 23 | 7 | 77 76 75 75 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 42 | 9 |
An Giang - 07/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 6920 | 1611 | 12 5042 | 623 5923 | 7054 9214 | 2275 2375 | 0886 7016 4376 4626 | 6177 | 7269 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-8K5 |
100N | 36 |
200N | 288 |
400N | 7171 2934 2104 |
1TR | 5450 |
3TR | 46700 25131 78067 51586 67683 75521 62200 |
10TR | 39685 91297 |
15TR | 91986 |
30TR | 41617 |
2Tỷ | 262998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 31/08/23
0 | 00 00 04 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 31 34 36 | 8 | 86 85 86 83 88 |
4 | 9 | 98 97 |
An Giang - 31/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 6700 2200 | 7171 5131 5521 | 7683 | 2934 2104 | 9685 | 36 1586 1986 | 8067 1297 1617 | 288 2998 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|