Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K2 |
100N | 96 |
200N | 820 |
400N | 2528 6317 4315 |
1TR | 5880 |
3TR | 70874 57165 24984 77967 31148 01430 29468 |
10TR | 72150 20841 |
15TR | 28201 |
30TR | 68044 |
2Tỷ | 627011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/10/14
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 11 17 15 | 6 | 65 67 68 |
2 | 28 20 | 7 | 74 |
3 | 30 | 8 | 84 80 |
4 | 44 41 48 | 9 | 96 |
An Giang - 09/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 5880 1430 2150 | 0841 8201 7011 | 0874 4984 8044 | 4315 7165 | 96 | 6317 7967 | 2528 1148 9468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K1 |
100N | 13 |
200N | 399 |
400N | 3608 6213 5944 |
1TR | 8420 |
3TR | 66014 18193 72206 66645 54564 12148 53092 |
10TR | 43872 56570 |
15TR | 92200 |
30TR | 56260 |
2Tỷ | 555519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/10/14
0 | 00 06 08 | 5 | |
1 | 19 14 13 13 | 6 | 60 64 |
2 | 20 | 7 | 72 70 |
3 | 8 | ||
4 | 45 48 44 | 9 | 93 92 99 |
An Giang - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8420 6570 2200 6260 | 3092 3872 | 13 6213 8193 | 5944 6014 4564 | 6645 | 2206 | 3608 2148 | 399 5519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K4 |
100N | 60 |
200N | 325 |
400N | 6752 9916 2983 |
1TR | 6618 |
3TR | 71205 56028 25190 26128 37472 88162 88220 |
10TR | 12420 97513 |
15TR | 96074 |
30TR | 07690 |
2Tỷ | 309087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/09/14
0 | 05 | 5 | 52 |
1 | 13 18 16 | 6 | 62 60 |
2 | 20 28 28 20 25 | 7 | 74 72 |
3 | 8 | 87 83 | |
4 | 9 | 90 90 |
An Giang - 25/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 5190 8220 2420 7690 | 6752 7472 8162 | 2983 7513 | 6074 | 325 1205 | 9916 | 9087 | 6618 6028 6128 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K3 |
100N | 96 |
200N | 940 |
400N | 8864 0222 7356 |
1TR | 6577 |
3TR | 85430 59839 24737 21627 97024 79943 71250 |
10TR | 03721 44750 |
15TR | 34318 |
30TR | 63317 |
2Tỷ | 915215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/09/14
0 | 5 | 50 50 56 | |
1 | 15 17 18 | 6 | 64 |
2 | 21 27 24 22 | 7 | 77 |
3 | 30 39 37 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 96 |
An Giang - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 5430 1250 4750 | 3721 | 0222 | 9943 | 8864 7024 | 5215 | 96 7356 | 6577 4737 1627 3317 | 4318 | 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K2 |
100N | 91 |
200N | 754 |
400N | 8358 5226 6729 |
1TR | 3588 |
3TR | 09650 34773 64427 42319 62176 11638 51023 |
10TR | 17755 72797 |
15TR | 03501 |
30TR | 06859 |
2Tỷ | 279157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/09/14
0 | 01 | 5 | 57 59 55 50 58 54 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 27 23 26 29 | 7 | 73 76 |
3 | 38 | 8 | 88 |
4 | 9 | 97 91 |
An Giang - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 | 91 3501 | 4773 1023 | 754 | 7755 | 5226 2176 | 4427 2797 9157 | 8358 3588 1638 | 6729 2319 6859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K1 |
100N | 16 |
200N | 268 |
400N | 8936 9201 1715 |
1TR | 4909 |
3TR | 51738 83459 98799 48285 72063 85886 54504 |
10TR | 39386 96795 |
15TR | 75837 |
30TR | 02371 |
2Tỷ | 867010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/09/14
0 | 04 09 01 | 5 | 59 |
1 | 10 15 16 | 6 | 63 68 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 37 38 36 | 8 | 86 85 86 |
4 | 9 | 95 99 |
An Giang - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 | 9201 2371 | 2063 | 4504 | 1715 8285 6795 | 16 8936 5886 9386 | 5837 | 268 1738 | 4909 3459 8799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|