Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K2 |
100N | 28 |
200N | 153 |
400N | 7838 0588 6191 |
1TR | 2140 |
3TR | 81589 97927 01239 68061 70236 56707 12962 |
10TR | 12963 31348 |
15TR | 07800 |
30TR | 82825 |
2Tỷ | 717766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/11/23
0 | 00 07 | 5 | 53 |
1 | 6 | 66 63 61 62 | |
2 | 25 27 28 | 7 | |
3 | 39 36 38 | 8 | 89 88 |
4 | 48 40 | 9 | 91 |
An Giang - 09/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 7800 | 6191 8061 | 2962 | 153 2963 | 2825 | 0236 7766 | 7927 6707 | 28 7838 0588 1348 | 1589 1239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K1 |
100N | 66 |
200N | 994 |
400N | 6860 4364 2054 |
1TR | 0191 |
3TR | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 |
10TR | 73132 51806 |
15TR | 99034 |
30TR | 69069 |
2Tỷ | 397520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/11/23
0 | 06 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | 69 64 63 60 64 66 | |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 34 32 35 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 91 94 |
An Giang - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 7520 | 0191 | 1202 3132 | 4363 | 994 4364 2054 6164 9034 | 3035 2185 | 66 3226 5896 1806 | 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K4 |
100N | 90 |
200N | 534 |
400N | 4987 3146 5229 |
1TR | 6052 |
3TR | 55801 32954 14056 11598 55456 14850 70813 |
10TR | 47836 78841 |
15TR | 97275 |
30TR | 17140 |
2Tỷ | 882953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/10/23
0 | 01 | 5 | 53 54 56 56 50 52 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 36 34 | 8 | 87 |
4 | 40 41 46 | 9 | 98 90 |
An Giang - 26/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4850 7140 | 5801 8841 | 6052 | 0813 2953 | 534 2954 | 7275 | 3146 4056 5456 7836 | 4987 | 1598 | 5229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K3 |
100N | 71 |
200N | 473 |
400N | 5279 7282 5016 |
1TR | 7010 |
3TR | 19760 29175 89743 35300 44010 43228 48050 |
10TR | 58693 58534 |
15TR | 73246 |
30TR | 97261 |
2Tỷ | 101232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/10/23
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 10 10 16 | 6 | 61 60 |
2 | 28 | 7 | 75 79 73 71 |
3 | 32 34 | 8 | 82 |
4 | 46 43 | 9 | 93 |
An Giang - 19/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 9760 5300 4010 8050 | 71 7261 | 7282 1232 | 473 9743 8693 | 8534 | 9175 | 5016 3246 | 3228 | 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K2 |
100N | 45 |
200N | 744 |
400N | 2714 0002 8928 |
1TR | 0312 |
3TR | 06601 60534 12750 26674 46015 76363 50341 |
10TR | 62403 95516 |
15TR | 40432 |
30TR | 16535 |
2Tỷ | 043286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/10/23
0 | 03 01 02 | 5 | 50 |
1 | 16 15 12 14 | 6 | 63 |
2 | 28 | 7 | 74 |
3 | 35 32 34 | 8 | 86 |
4 | 41 44 45 | 9 |
An Giang - 12/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2750 | 6601 0341 | 0002 0312 0432 | 6363 2403 | 744 2714 0534 6674 | 45 6015 6535 | 5516 3286 | 8928 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 57 |
200N | 322 |
400N | 8743 6695 5982 |
1TR | 1402 |
3TR | 12071 05432 31706 53922 67190 22617 93222 |
10TR | 00714 44805 |
15TR | 14971 |
30TR | 23814 |
2Tỷ | 185714 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/10/23
0 | 05 06 02 | 5 | 57 |
1 | 14 14 14 17 | 6 | |
2 | 22 22 22 | 7 | 71 71 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 43 | 9 | 90 95 |
An Giang - 05/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 | 2071 4971 | 322 5982 1402 5432 3922 3222 | 8743 | 0714 3814 5714 | 6695 4805 | 1706 | 57 2617 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|