Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K2 |
100N | 28 |
200N | 609 |
400N | 3678 2921 4219 |
1TR | 0627 |
3TR | 49691 90745 02029 73923 54220 37952 56847 |
10TR | 95195 57133 |
15TR | 61308 |
30TR | 40137 |
2Tỷ | 031349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/02/14
0 | 08 09 | 5 | 52 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 29 23 20 27 21 28 | 7 | 78 |
3 | 37 33 | 8 | |
4 | 49 45 47 | 9 | 95 91 |
An Giang - 13/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 | 2921 9691 | 7952 | 3923 7133 | 0745 5195 | 0627 6847 0137 | 28 3678 1308 | 609 4219 2029 1349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K1 |
100N | 37 |
200N | 928 |
400N | 7167 7955 3652 |
1TR | 5498 |
3TR | 68789 37683 59118 34188 78355 82862 22508 |
10TR | 54711 30358 |
15TR | 08284 |
30TR | 30410 |
2Tỷ | 005947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/02/14
0 | 08 | 5 | 58 55 55 52 |
1 | 10 11 18 | 6 | 62 67 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 84 89 83 88 |
4 | 47 | 9 | 98 |
An Giang - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0410 | 4711 | 3652 2862 | 7683 | 8284 | 7955 8355 | 37 7167 5947 | 928 5498 9118 4188 2508 0358 | 8789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K5 |
100N | 60 |
200N | 361 |
400N | 8091 4836 6618 |
1TR | 2886 |
3TR | 95999 06189 70394 92346 74428 04260 80017 |
10TR | 94338 76639 |
15TR | 63243 |
30TR | 97979 |
2Tỷ | 940932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/01/14
0 | 5 | ||
1 | 17 18 | 6 | 60 61 60 |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 32 38 39 36 | 8 | 89 86 |
4 | 43 46 | 9 | 99 94 91 |
An Giang - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 4260 | 361 8091 | 0932 | 3243 | 0394 | 4836 2886 2346 | 0017 | 6618 4428 4338 | 5999 6189 6639 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K4 |
100N | 06 |
200N | 834 |
400N | 8636 7946 5850 |
1TR | 0481 |
3TR | 78360 25868 89637 40889 20005 82126 25634 |
10TR | 96273 29471 |
15TR | 07097 |
30TR | 68828 |
2Tỷ | 635431 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/01/14
0 | 05 06 | 5 | 50 |
1 | 6 | 60 68 | |
2 | 28 26 | 7 | 73 71 |
3 | 31 37 34 36 34 | 8 | 89 81 |
4 | 46 | 9 | 97 |
An Giang - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 8360 | 0481 9471 5431 | 6273 | 834 5634 | 0005 | 06 8636 7946 2126 | 9637 7097 | 5868 8828 | 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K3 |
100N | 57 |
200N | 464 |
400N | 1727 8891 2160 |
1TR | 8810 |
3TR | 65058 43988 53773 70148 16220 48472 29747 |
10TR | 41959 06566 |
15TR | 53074 |
30TR | 89734 |
2Tỷ | 675720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/01/14
0 | 5 | 59 58 57 | |
1 | 10 | 6 | 66 60 64 |
2 | 20 20 27 | 7 | 74 73 72 |
3 | 34 | 8 | 88 |
4 | 48 47 | 9 | 91 |
An Giang - 16/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 8810 6220 5720 | 8891 | 8472 | 3773 | 464 3074 9734 | 6566 | 57 1727 9747 | 5058 3988 0148 | 1959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K2 |
100N | 82 |
200N | 536 |
400N | 9249 5761 6697 |
1TR | 6978 |
3TR | 16228 17965 32690 39779 54748 65743 02147 |
10TR | 44075 85848 |
15TR | 56934 |
30TR | 69209 |
2Tỷ | 427836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/01/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 6 | 65 61 | |
2 | 28 | 7 | 75 79 78 |
3 | 36 34 36 | 8 | 82 |
4 | 48 48 43 47 49 | 9 | 90 97 |
An Giang - 09/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 | 5761 | 82 | 5743 | 6934 | 7965 4075 | 536 7836 | 6697 2147 | 6978 6228 4748 5848 | 9249 9779 9209 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|