Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K3 |
100N | 71 |
200N | 656 |
400N | 0918 7345 1966 |
1TR | 8718 |
3TR | 51251 53736 84342 49079 67947 04438 85770 |
10TR | 27759 43527 |
15TR | 89989 |
30TR | 31881 |
2Tỷ | 789490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/04/14
0 | 5 | 59 51 56 | |
1 | 18 18 | 6 | 66 |
2 | 27 | 7 | 79 70 71 |
3 | 36 38 | 8 | 81 89 |
4 | 42 47 45 | 9 | 90 |
An Giang - 17/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 9490 | 71 1251 1881 | 4342 | 7345 | 656 1966 3736 | 7947 3527 | 0918 8718 4438 | 9079 7759 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K2 |
100N | 81 |
200N | 459 |
400N | 7244 4973 7973 |
1TR | 4362 |
3TR | 52175 46588 68490 26260 12608 27313 58563 |
10TR | 16144 61119 |
15TR | 56408 |
30TR | 70086 |
2Tỷ | 676770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/04/14
0 | 08 08 | 5 | 59 |
1 | 19 13 | 6 | 60 63 62 |
2 | 7 | 70 75 73 73 | |
3 | 8 | 86 88 81 | |
4 | 44 44 | 9 | 90 |
An Giang - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 6260 6770 | 81 | 4362 | 4973 7973 7313 8563 | 7244 6144 | 2175 | 0086 | 6588 2608 6408 | 459 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K1 |
100N | 22 |
200N | 612 |
400N | 3504 0126 2153 |
1TR | 2338 |
3TR | 63651 39925 47126 13345 03559 94470 82986 |
10TR | 37029 73636 |
15TR | 81191 |
30TR | 10859 |
2Tỷ | 196352 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 03/04/14
0 | 04 | 5 | 52 59 51 59 53 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 29 25 26 26 22 | 7 | 70 |
3 | 36 38 | 8 | 86 |
4 | 45 | 9 | 91 |
An Giang - 03/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4470 | 3651 1191 | 22 612 6352 | 2153 | 3504 | 9925 3345 | 0126 7126 2986 3636 | 2338 | 3559 7029 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K4 |
100N | 19 |
200N | 131 |
400N | 9899 1307 3001 |
1TR | 7060 |
3TR | 06365 38851 63605 22346 99133 28967 25396 |
10TR | 11159 96985 |
15TR | 27584 |
30TR | 53639 |
2Tỷ | 457299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 27/03/14
0 | 05 07 01 | 5 | 59 51 |
1 | 19 | 6 | 65 67 60 |
2 | 7 | ||
3 | 39 33 31 | 8 | 84 85 |
4 | 46 | 9 | 99 96 99 |
An Giang - 27/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7060 | 131 3001 8851 | 9133 | 7584 | 6365 3605 6985 | 2346 5396 | 1307 8967 | 19 9899 1159 3639 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K3 |
100N | 79 |
200N | 437 |
400N | 4448 1936 3141 |
1TR | 5424 |
3TR | 21286 56841 93274 45123 46108 94188 66407 |
10TR | 09881 13675 |
15TR | 61549 |
30TR | 81170 |
2Tỷ | 472274 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/03/14
0 | 08 07 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 23 24 | 7 | 74 70 75 74 79 |
3 | 36 37 | 8 | 81 86 88 |
4 | 49 41 48 41 | 9 |
An Giang - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1170 | 3141 6841 9881 | 5123 | 5424 3274 2274 | 3675 | 1936 1286 | 437 6407 | 4448 6108 4188 | 79 1549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K2 |
100N | 06 |
200N | 431 |
400N | 0233 6545 8537 |
1TR | 6152 |
3TR | 79491 12403 38714 30415 09298 04436 12890 |
10TR | 38314 23380 |
15TR | 10715 |
30TR | 10604 |
2Tỷ | 691952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/03/14
0 | 04 03 06 | 5 | 52 52 |
1 | 15 14 14 15 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 36 33 37 31 | 8 | 80 |
4 | 45 | 9 | 91 98 90 |
An Giang - 13/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 3380 | 431 9491 | 6152 1952 | 0233 2403 | 8714 8314 0604 | 6545 0415 0715 | 06 4436 | 8537 | 9298 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|