Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 30 |
200N | 138 |
400N | 4223 6829 6644 |
1TR | 9424 |
3TR | 15061 85395 55190 06592 19014 48296 84515 |
10TR | 90980 26937 |
15TR | 23980 |
30TR | 97521 |
2Tỷ | 691122 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/11/21
0 | 5 | ||
1 | 14 15 | 6 | 61 |
2 | 22 21 24 23 29 | 7 | |
3 | 37 38 30 | 8 | 80 80 |
4 | 44 | 9 | 95 90 92 96 |
An Giang - 18/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 5190 0980 3980 | 5061 7521 | 6592 1122 | 4223 | 6644 9424 9014 | 5395 4515 | 8296 | 6937 | 138 | 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K2 |
100N | 10 |
200N | 610 |
400N | 5040 4403 5695 |
1TR | 0801 |
3TR | 73391 91233 96236 37584 14826 59105 05337 |
10TR | 64073 44833 |
15TR | 23141 |
30TR | 31109 |
2Tỷ | 931748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/11/21
0 | 09 05 01 03 | 5 | |
1 | 10 10 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 33 33 36 37 | 8 | 84 |
4 | 48 41 40 | 9 | 91 95 |
An Giang - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 610 5040 | 0801 3391 3141 | 4403 1233 4073 4833 | 7584 | 5695 9105 | 6236 4826 | 5337 | 1748 | 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K1 |
100N | 96 |
200N | 455 |
400N | 6369 8376 2771 |
1TR | 7846 |
3TR | 58373 21107 66993 81874 47642 28173 50720 |
10TR | 32437 26408 |
15TR | 56013 |
30TR | 27742 |
2Tỷ | 681879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/11/21
0 | 08 07 | 5 | 55 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 20 | 7 | 79 73 74 73 76 71 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 42 46 | 9 | 93 96 |
An Giang - 04/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0720 | 2771 | 7642 7742 | 8373 6993 8173 6013 | 1874 | 455 | 96 8376 7846 | 1107 2437 | 6408 | 6369 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K4 |
100N | 68 |
200N | 504 |
400N | 8283 7070 0328 |
1TR | 0000 |
3TR | 36138 75274 38736 03338 65523 39655 97507 |
10TR | 28169 81825 |
15TR | 99129 |
30TR | 99916 |
2Tỷ | 481554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/10/21
0 | 07 00 04 | 5 | 54 55 |
1 | 16 | 6 | 69 68 |
2 | 29 25 23 28 | 7 | 74 70 |
3 | 38 36 38 | 8 | 83 |
4 | 9 |
An Giang - 28/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 0000 | 8283 5523 | 504 5274 1554 | 9655 1825 | 8736 9916 | 7507 | 68 0328 6138 3338 | 8169 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-7K2 |
100N | 42 |
200N | 239 |
400N | 0941 8493 9556 |
1TR | 3654 |
3TR | 05008 60386 48408 40791 11262 24174 94512 |
10TR | 09097 36808 |
15TR | 94519 |
30TR | 97593 |
2Tỷ | 942923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/07/21
0 | 08 08 08 | 5 | 54 56 |
1 | 19 12 | 6 | 62 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 41 42 | 9 | 93 97 91 93 |
An Giang - 08/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0941 0791 | 42 1262 4512 | 8493 7593 2923 | 3654 4174 | 9556 0386 | 9097 | 5008 8408 6808 | 239 4519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-7K1 |
100N | 79 |
200N | 367 |
400N | 2735 8116 4659 |
1TR | 0294 |
3TR | 20488 35592 64383 96831 78159 95204 40535 |
10TR | 03622 62191 |
15TR | 29667 |
30TR | 31495 |
2Tỷ | 474758 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/07/21
0 | 04 | 5 | 58 59 59 |
1 | 16 | 6 | 67 67 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 31 35 35 | 8 | 88 83 |
4 | 9 | 95 91 92 94 |
An Giang - 01/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6831 2191 | 5592 3622 | 4383 | 0294 5204 | 2735 0535 1495 | 8116 | 367 9667 | 0488 4758 | 79 4659 8159 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|