Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K3 |
100N | 99 |
200N | 082 |
400N | 0682 2344 3503 |
1TR | 0181 |
3TR | 94521 65977 07602 16631 47295 31359 16930 |
10TR | 08366 71324 |
15TR | 14450 |
30TR | 01635 |
2Tỷ | 373149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/11/15
0 | 02 03 | 5 | 50 59 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 24 21 | 7 | 77 |
3 | 35 31 30 | 8 | 81 82 82 |
4 | 49 44 | 9 | 95 99 |
An Giang - 19/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 4450 | 0181 4521 6631 | 082 0682 7602 | 3503 | 2344 1324 | 7295 1635 | 8366 | 5977 | 99 1359 3149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K2 |
100N | 56 |
200N | 168 |
400N | 3290 1253 4038 |
1TR | 4932 |
3TR | 27403 59392 85348 12083 19834 25111 23685 |
10TR | 57119 02823 |
15TR | 37199 |
30TR | 20261 |
2Tỷ | 213202 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/11/15
0 | 02 03 | 5 | 53 56 |
1 | 19 11 | 6 | 61 68 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 34 32 38 | 8 | 83 85 |
4 | 48 | 9 | 99 92 90 |
An Giang - 12/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3290 | 5111 0261 | 4932 9392 3202 | 1253 7403 2083 2823 | 9834 | 3685 | 56 | 168 4038 5348 | 7119 7199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K1 |
100N | 41 |
200N | 511 |
400N | 1600 1784 4258 |
1TR | 6027 |
3TR | 12044 52259 46184 70138 25861 67291 24703 |
10TR | 69041 38320 |
15TR | 73071 |
30TR | 99121 |
2Tỷ | 384592 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/11/15
0 | 03 00 | 5 | 59 58 |
1 | 11 | 6 | 61 |
2 | 21 20 27 | 7 | 71 |
3 | 38 | 8 | 84 84 |
4 | 41 44 41 | 9 | 92 91 |
An Giang - 05/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1600 8320 | 41 511 5861 7291 9041 3071 9121 | 4592 | 4703 | 1784 2044 6184 | 6027 | 4258 0138 | 2259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K5 |
100N | 71 |
200N | 787 |
400N | 0608 8120 1383 |
1TR | 5023 |
3TR | 89904 55492 97430 86659 40862 95302 42091 |
10TR | 65374 48421 |
15TR | 52623 |
30TR | 66220 |
2Tỷ | 672180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/10/15
0 | 04 02 08 | 5 | 59 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 20 23 21 23 20 | 7 | 74 71 |
3 | 30 | 8 | 80 83 87 |
4 | 9 | 92 91 |
An Giang - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 7430 6220 2180 | 71 2091 8421 | 5492 0862 5302 | 1383 5023 2623 | 9904 5374 | 787 | 0608 | 6659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 27 |
200N | 608 |
400N | 2032 5538 3411 |
1TR | 3987 |
3TR | 56991 61392 21027 07567 87740 16210 27967 |
10TR | 45737 19000 |
15TR | 32687 |
30TR | 42413 |
2Tỷ | 726488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/10/15
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 13 10 11 | 6 | 67 67 |
2 | 27 27 | 7 | |
3 | 37 32 38 | 8 | 88 87 87 |
4 | 40 | 9 | 91 92 |
An Giang - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 6210 9000 | 3411 6991 | 2032 1392 | 2413 | 27 3987 1027 7567 7967 5737 2687 | 608 5538 6488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 21 |
200N | 807 |
400N | 9446 6986 7837 |
1TR | 7792 |
3TR | 40022 49048 24288 61175 31232 61655 81553 |
10TR | 14923 82230 |
15TR | 41066 |
30TR | 47977 |
2Tỷ | 073990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/10/15
0 | 07 | 5 | 55 53 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 23 22 21 | 7 | 77 75 |
3 | 30 32 37 | 8 | 88 86 |
4 | 48 46 | 9 | 90 92 |
An Giang - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 3990 | 21 | 7792 0022 1232 | 1553 4923 | 1175 1655 | 9446 6986 1066 | 807 7837 7977 | 9048 4288 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|