Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K4 |
100N | 29 |
200N | 364 |
400N | 0980 5818 4339 |
1TR | 8601 |
3TR | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 |
10TR | 18891 19700 |
15TR | 25147 |
30TR | 75656 |
2Tỷ | 736062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/06/22
0 | 00 01 | 5 | 56 55 |
1 | 15 18 | 6 | 62 63 60 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 35 39 | 8 | 80 |
4 | 47 41 | 9 | 91 95 |
An Giang - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0980 4960 9700 | 8601 5141 8891 | 6062 | 2563 | 364 | 5135 1855 7515 7395 | 5656 | 5147 | 5818 | 29 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K3 |
100N | 79 |
200N | 384 |
400N | 4093 7846 4136 |
1TR | 4008 |
3TR | 98241 87074 39222 49366 35231 29708 21313 |
10TR | 21280 48986 |
15TR | 40850 |
30TR | 03613 |
2Tỷ | 547503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/06/22
0 | 03 08 08 | 5 | 50 |
1 | 13 13 | 6 | 66 |
2 | 22 | 7 | 74 79 |
3 | 31 36 | 8 | 80 86 84 |
4 | 41 46 | 9 | 93 |
An Giang - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 0850 | 8241 5231 | 9222 | 4093 1313 3613 7503 | 384 7074 | 7846 4136 9366 8986 | 4008 9708 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K2 |
100N | 40 |
200N | 584 |
400N | 8418 4966 8138 |
1TR | 8536 |
3TR | 98856 21615 91797 48019 70024 39590 66020 |
10TR | 53431 08884 |
15TR | 33874 |
30TR | 86891 |
2Tỷ | 184266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/06/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 15 19 18 | 6 | 66 66 |
2 | 24 20 | 7 | 74 |
3 | 31 36 38 | 8 | 84 84 |
4 | 40 | 9 | 91 97 90 |
An Giang - 09/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 9590 6020 | 3431 6891 | 584 0024 8884 3874 | 1615 | 4966 8536 8856 4266 | 1797 | 8418 8138 | 8019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-6K1 |
100N | 80 |
200N | 832 |
400N | 5552 9972 7947 |
1TR | 8155 |
3TR | 26201 46914 83578 93794 26879 98116 16871 |
10TR | 46733 64590 |
15TR | 32676 |
30TR | 23302 |
2Tỷ | 722150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/06/22
0 | 02 01 | 5 | 50 55 52 |
1 | 14 16 | 6 | |
2 | 7 | 76 78 79 71 72 | |
3 | 33 32 | 8 | 80 |
4 | 47 | 9 | 90 94 |
An Giang - 02/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4590 2150 | 6201 6871 | 832 5552 9972 3302 | 6733 | 6914 3794 | 8155 | 8116 2676 | 7947 | 3578 | 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K4 |
100N | 24 |
200N | 835 |
400N | 9501 9755 5728 |
1TR | 4420 |
3TR | 84059 15997 84409 55705 25721 78197 65838 |
10TR | 16110 89166 |
15TR | 27810 |
30TR | 89306 |
2Tỷ | 337827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/05/22
0 | 06 09 05 01 | 5 | 59 55 |
1 | 10 10 | 6 | 66 |
2 | 27 21 20 28 24 | 7 | |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 9 | 97 97 |
An Giang - 26/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 6110 7810 | 9501 5721 | 24 | 835 9755 5705 | 9166 9306 | 5997 8197 7827 | 5728 5838 | 4059 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K3 |
100N | 25 |
200N | 709 |
400N | 9277 2672 6700 |
1TR | 3460 |
3TR | 27127 36813 71618 01974 68473 41284 38971 |
10TR | 36449 05417 |
15TR | 96092 |
30TR | 02013 |
2Tỷ | 483760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/05/22
0 | 00 09 | 5 | |
1 | 13 17 13 18 | 6 | 60 60 |
2 | 27 25 | 7 | 74 73 71 77 72 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 49 | 9 | 92 |
An Giang - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 3460 3760 | 8971 | 2672 6092 | 6813 8473 2013 | 1974 1284 | 25 | 9277 7127 5417 | 1618 | 709 6449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|