Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 02 |
200N | 886 |
400N | 5398 4559 8844 |
1TR | 4937 |
3TR | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 |
10TR | 28735 86066 |
15TR | 24858 |
30TR | 85162 |
2Tỷ | 825699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/04/24
0 | 04 02 | 5 | 58 59 |
1 | 11 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | ||
3 | 35 33 37 | 8 | 85 86 |
4 | 41 41 45 44 | 9 | 99 98 |
An Giang - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4841 9711 8141 | 02 5162 | 6633 | 8844 3604 | 7385 5745 8735 | 886 6066 | 4937 | 5398 4858 | 4559 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 31 |
200N | 685 |
400N | 0499 6833 8640 |
1TR | 7496 |
3TR | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 |
10TR | 52305 69385 |
15TR | 17567 |
30TR | 84817 |
2Tỷ | 659442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/04/24
0 | 05 06 | 5 | 58 |
1 | 17 17 16 | 6 | 67 67 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 33 31 | 8 | 85 85 |
4 | 42 40 | 9 | 95 96 99 |
An Giang - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8640 | 31 | 3472 9442 | 6833 | 685 2395 2305 9385 | 7496 8506 9616 | 0117 5467 7567 4817 | 6058 | 0499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 88 |
200N | 369 |
400N | 1464 8333 9756 |
1TR | 1043 |
3TR | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 |
10TR | 45877 33638 |
15TR | 00012 |
30TR | 52841 |
2Tỷ | 209528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/04/24
0 | 5 | 56 | |
1 | 12 17 16 | 6 | 64 62 64 69 |
2 | 28 28 | 7 | 77 71 |
3 | 38 33 | 8 | 88 |
4 | 41 43 | 9 | 93 |
An Giang - 11/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2871 2841 | 7262 0012 | 8333 1043 8693 | 1464 1064 | 9756 1116 | 4717 5877 | 88 8728 3638 9528 | 369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 88 |
200N | 591 |
400N | 8779 2807 4040 |
1TR | 7945 |
3TR | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 |
10TR | 44305 12312 |
15TR | 46290 |
30TR | 90179 |
2Tỷ | 318541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/04/24
0 | 05 07 | 5 | 56 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 79 79 |
3 | 32 34 | 8 | 88 |
4 | 41 40 45 40 | 9 | 90 90 91 |
An Giang - 04/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 3890 9040 6290 | 591 8541 | 4032 2312 | 0734 | 7945 3265 4305 | 1956 | 2807 | 88 2128 | 8779 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 36 |
200N | 580 |
400N | 3777 3623 2289 |
1TR | 0316 |
3TR | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 |
10TR | 48242 18495 |
15TR | 65719 |
30TR | 24734 |
2Tỷ | 882923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/03/24
0 | 5 | 53 | |
1 | 19 18 14 16 | 6 | |
2 | 23 28 26 23 | 7 | 78 77 |
3 | 34 36 | 8 | 88 89 80 |
4 | 42 | 9 | 95 |
An Giang - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 | 8242 | 3623 2853 2923 | 6114 4734 | 8495 | 36 0316 1426 | 3777 | 9988 5218 2828 1278 | 2289 5719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K3 |
100N | 04 |
200N | 698 |
400N | 2769 0792 5217 |
1TR | 3117 |
3TR | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 |
10TR | 85078 69225 |
15TR | 21881 |
30TR | 72233 |
2Tỷ | 225457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/03/24
0 | 05 04 | 5 | 57 50 |
1 | 17 17 17 | 6 | 65 69 |
2 | 25 | 7 | 78 76 |
3 | 33 | 8 | 81 82 |
4 | 9 | 97 92 98 |
An Giang - 21/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6650 | 1881 | 0792 6482 | 2233 | 04 | 7765 1405 9225 | 0176 | 5217 3117 5497 1017 5457 | 698 5078 | 2769 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|