Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K4 |
100N | 24 |
200N | 835 |
400N | 9501 9755 5728 |
1TR | 4420 |
3TR | 84059 15997 84409 55705 25721 78197 65838 |
10TR | 16110 89166 |
15TR | 27810 |
30TR | 89306 |
2Tỷ | 337827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/05/22
0 | 06 09 05 01 | 5 | 59 55 |
1 | 10 10 | 6 | 66 |
2 | 27 21 20 28 24 | 7 | |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 9 | 97 97 |
An Giang - 26/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 6110 7810 | 9501 5721 | 24 | 835 9755 5705 | 9166 9306 | 5997 8197 7827 | 5728 5838 | 4059 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K3 |
100N | 25 |
200N | 709 |
400N | 9277 2672 6700 |
1TR | 3460 |
3TR | 27127 36813 71618 01974 68473 41284 38971 |
10TR | 36449 05417 |
15TR | 96092 |
30TR | 02013 |
2Tỷ | 483760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/05/22
0 | 00 09 | 5 | |
1 | 13 17 13 18 | 6 | 60 60 |
2 | 27 25 | 7 | 74 73 71 77 72 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 49 | 9 | 92 |
An Giang - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 3460 3760 | 8971 | 2672 6092 | 6813 8473 2013 | 1974 1284 | 25 | 9277 7127 5417 | 1618 | 709 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K2 |
100N | 76 |
200N | 204 |
400N | 6914 6480 5108 |
1TR | 7765 |
3TR | 37138 03305 29312 79610 02520 76481 91647 |
10TR | 49358 22928 |
15TR | 14198 |
30TR | 77699 |
2Tỷ | 233451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/05/22
0 | 05 08 04 | 5 | 51 58 |
1 | 12 10 14 | 6 | 65 |
2 | 28 20 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | 81 80 |
4 | 47 | 9 | 99 98 |
An Giang - 12/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6480 9610 2520 | 6481 3451 | 9312 | 204 6914 | 7765 3305 | 76 | 1647 | 5108 7138 9358 2928 4198 | 7699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K1 |
100N | 49 |
200N | 085 |
400N | 2971 7148 2215 |
1TR | 2526 |
3TR | 73323 00076 37388 00711 02921 60870 90392 |
10TR | 35384 10295 |
15TR | 88954 |
30TR | 47784 |
2Tỷ | 954164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/05/22
0 | 5 | 54 | |
1 | 11 15 | 6 | 64 |
2 | 23 21 26 | 7 | 76 70 71 |
3 | 8 | 84 84 88 85 | |
4 | 48 49 | 9 | 95 92 |
An Giang - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 | 2971 0711 2921 | 0392 | 3323 | 5384 8954 7784 4164 | 085 2215 0295 | 2526 0076 | 7148 7388 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 78 |
200N | 088 |
400N | 7144 1092 3995 |
1TR | 3801 |
3TR | 58808 11169 88610 09406 96938 46961 98190 |
10TR | 53795 87746 |
15TR | 75308 |
30TR | 67922 |
2Tỷ | 429901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 28/04/22
0 | 01 08 08 06 01 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 69 61 |
2 | 22 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 88 |
4 | 46 44 | 9 | 95 90 92 95 |
An Giang - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 8190 | 3801 6961 9901 | 1092 7922 | 7144 | 3995 3795 | 9406 7746 | 78 088 8808 6938 5308 | 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 74 |
200N | 846 |
400N | 4663 6512 0658 |
1TR | 6858 |
3TR | 63831 38180 51089 52898 92399 50420 00780 |
10TR | 45925 77448 |
15TR | 36688 |
30TR | 05792 |
2Tỷ | 592307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 21/04/22
0 | 07 | 5 | 58 58 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 25 20 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 88 80 89 80 |
4 | 48 46 | 9 | 92 98 99 |
An Giang - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 0420 0780 | 3831 | 6512 5792 | 4663 | 74 | 5925 | 846 | 2307 | 0658 6858 2898 7448 6688 | 1089 2399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|