Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - KQXS BL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K1 |
100N | 80 |
200N | 673 |
400N | 3885 4272 5672 |
1TR | 7862 |
3TR | 89432 01688 28918 66037 21653 80574 38814 |
10TR | 85695 91787 |
15TR | 75698 |
30TR | 10084 |
2Tỷ | 148102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/03/22
0 | 02 | 5 | 53 |
1 | 18 14 | 6 | 62 |
2 | 7 | 74 72 72 73 | |
3 | 32 37 | 8 | 84 87 88 85 80 |
4 | 9 | 98 95 |
Bạc Liêu - 01/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 4272 5672 7862 9432 8102 | 673 1653 | 0574 8814 0084 | 3885 5695 | 6037 1787 | 1688 8918 5698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K4 |
100N | 00 |
200N | 706 |
400N | 5252 1771 2822 |
1TR | 6359 |
3TR | 03088 71972 40858 24268 95455 22536 13511 |
10TR | 55181 18806 |
15TR | 75852 |
30TR | 11810 |
2Tỷ | 704258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 22/02/22
0 | 06 06 00 | 5 | 58 52 58 55 59 52 |
1 | 10 11 | 6 | 68 |
2 | 22 | 7 | 72 71 |
3 | 36 | 8 | 81 88 |
4 | 9 |
Bạc Liêu - 22/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1810 | 1771 3511 5181 | 5252 2822 1972 5852 | 5455 | 706 2536 8806 | 3088 0858 4268 4258 | 6359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K3 |
100N | 29 |
200N | 354 |
400N | 8436 0898 2108 |
1TR | 8609 |
3TR | 87886 27933 59730 65414 38880 40233 73814 |
10TR | 85623 56988 |
15TR | 48360 |
30TR | 56727 |
2Tỷ | 062262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/02/22
0 | 09 08 | 5 | 54 |
1 | 14 14 | 6 | 62 60 |
2 | 27 23 29 | 7 | |
3 | 33 30 33 36 | 8 | 88 86 80 |
4 | 9 | 98 |
Bạc Liêu - 15/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 8880 8360 | 2262 | 7933 0233 5623 | 354 5414 3814 | 8436 7886 | 6727 | 0898 2108 6988 | 29 8609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K2 |
100N | 22 |
200N | 667 |
400N | 6987 3143 9712 |
1TR | 5809 |
3TR | 19940 85352 73660 06303 61346 47629 95289 |
10TR | 14921 05058 |
15TR | 04386 |
30TR | 69193 |
2Tỷ | 106615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 08/02/22
0 | 03 09 | 5 | 58 52 |
1 | 15 12 | 6 | 60 67 |
2 | 21 29 22 | 7 | |
3 | 8 | 86 89 87 | |
4 | 40 46 43 | 9 | 93 |
Bạc Liêu - 08/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 3660 | 4921 | 22 9712 5352 | 3143 6303 9193 | 6615 | 1346 4386 | 667 6987 | 5058 | 5809 7629 5289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2K1 |
100N | 45 |
200N | 908 |
400N | 7444 6640 9862 |
1TR | 9210 |
3TR | 88940 75561 68014 86515 28914 19954 45393 |
10TR | 65161 34397 |
15TR | 16042 |
30TR | 02006 |
2Tỷ | 128141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/02/22
0 | 06 08 | 5 | 54 |
1 | 14 15 14 10 | 6 | 61 61 62 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | ||
4 | 41 42 40 44 40 45 | 9 | 97 93 |
Bạc Liêu - 01/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 9210 8940 | 5561 5161 8141 | 9862 6042 | 5393 | 7444 8014 8914 9954 | 45 6515 | 2006 | 4397 | 908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K4 |
100N | 14 |
200N | 737 |
400N | 8279 5754 1859 |
1TR | 8894 |
3TR | 78780 17383 96036 70642 98964 86150 50132 |
10TR | 28476 58378 |
15TR | 81421 |
30TR | 50498 |
2Tỷ | 646536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 25/01/22
0 | 5 | 50 54 59 | |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 76 78 79 |
3 | 36 36 32 37 | 8 | 80 83 |
4 | 42 | 9 | 98 94 |
Bạc Liêu - 25/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8780 6150 | 1421 | 0642 0132 | 7383 | 14 5754 8894 8964 | 6036 8476 6536 | 737 | 8378 0498 | 8279 1859 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|