Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - KQXS BL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11-K4 |
100N | 91 |
200N | 850 |
400N | 8671 5422 4732 |
1TR | 7954 |
3TR | 80485 14605 47823 62318 16723 76879 46406 |
10TR | 43590 84746 |
15TR | 54116 |
30TR | 33531 |
2Tỷ | 552155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 28/11/23
0 | 05 06 | 5 | 55 54 50 |
1 | 16 18 | 6 | |
2 | 23 23 22 | 7 | 79 71 |
3 | 31 32 | 8 | 85 |
4 | 46 | 9 | 90 91 |
Bạc Liêu - 28/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 3590 | 91 8671 3531 | 5422 4732 | 7823 6723 | 7954 | 0485 4605 2155 | 6406 4746 4116 | 2318 | 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11-K3 |
100N | 34 |
200N | 398 |
400N | 7360 1802 7097 |
1TR | 1536 |
3TR | 28777 39401 25397 92542 80840 87671 72277 |
10TR | 23313 55070 |
15TR | 31245 |
30TR | 96638 |
2Tỷ | 378081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 21/11/23
0 | 01 02 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 7 | 70 77 71 77 | |
3 | 38 36 34 | 8 | 81 |
4 | 45 42 40 | 9 | 97 97 98 |
Bạc Liêu - 21/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7360 0840 5070 | 9401 7671 8081 | 1802 2542 | 3313 | 34 | 1245 | 1536 | 7097 8777 5397 2277 | 398 6638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11-K2 |
100N | 37 |
200N | 379 |
400N | 5912 6901 6031 |
1TR | 6940 |
3TR | 24170 61313 20002 66573 12670 47876 82469 |
10TR | 33573 24739 |
15TR | 23903 |
30TR | 76331 |
2Tỷ | 630229 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 14/11/23
0 | 03 02 01 | 5 | |
1 | 13 12 | 6 | 69 |
2 | 29 | 7 | 73 70 73 70 76 79 |
3 | 31 39 31 37 | 8 | |
4 | 40 | 9 |
Bạc Liêu - 14/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6940 4170 2670 | 6901 6031 6331 | 5912 0002 | 1313 6573 3573 3903 | 7876 | 37 | 379 2469 4739 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11-K1 |
100N | 06 |
200N | 250 |
400N | 8575 3170 7823 |
1TR | 7300 |
3TR | 97305 10705 69130 85494 07817 45798 99757 |
10TR | 55405 51602 |
15TR | 56476 |
30TR | 12569 |
2Tỷ | 003028 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 07/11/23
0 | 05 02 05 05 00 06 | 5 | 57 50 |
1 | 17 | 6 | 69 |
2 | 28 23 | 7 | 76 75 70 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 | 94 98 |
Bạc Liêu - 07/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 3170 7300 9130 | 1602 | 7823 | 5494 | 8575 7305 0705 5405 | 06 6476 | 7817 9757 | 5798 3028 | 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K5 |
100N | 23 |
200N | 011 |
400N | 3260 1189 6487 |
1TR | 4998 |
3TR | 90133 56882 92304 37469 71648 96324 86874 |
10TR | 66956 96659 |
15TR | 36175 |
30TR | 83899 |
2Tỷ | 428867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 31/10/23
0 | 04 | 5 | 56 59 |
1 | 11 | 6 | 67 69 60 |
2 | 24 23 | 7 | 75 74 |
3 | 33 | 8 | 82 89 87 |
4 | 48 | 9 | 99 98 |
Bạc Liêu - 31/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3260 | 011 | 6882 | 23 0133 | 2304 6324 6874 | 6175 | 6956 | 6487 8867 | 4998 1648 | 1189 7469 6659 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K4 |
100N | 73 |
200N | 732 |
400N | 7968 1541 7028 |
1TR | 5850 |
3TR | 84216 63215 50263 46576 65901 71032 17440 |
10TR | 54807 86004 |
15TR | 22202 |
30TR | 91122 |
2Tỷ | 477461 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 24/10/23
0 | 02 07 04 01 | 5 | 50 |
1 | 16 15 | 6 | 61 63 68 |
2 | 22 28 | 7 | 76 73 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 |
Bạc Liêu - 24/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 7440 | 1541 5901 7461 | 732 1032 2202 1122 | 73 0263 | 6004 | 3215 | 4216 6576 | 4807 | 7968 7028 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|