Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - KQXS BL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K5 |
100N | 23 |
200N | 011 |
400N | 3260 1189 6487 |
1TR | 4998 |
3TR | 90133 56882 92304 37469 71648 96324 86874 |
10TR | 66956 96659 |
15TR | 36175 |
30TR | 83899 |
2Tỷ | 428867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 31/10/23
0 | 04 | 5 | 56 59 |
1 | 11 | 6 | 67 69 60 |
2 | 24 23 | 7 | 75 74 |
3 | 33 | 8 | 82 89 87 |
4 | 48 | 9 | 99 98 |
Bạc Liêu - 31/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3260 | 011 | 6882 | 23 0133 | 2304 6324 6874 | 6175 | 6956 | 6487 8867 | 4998 1648 | 1189 7469 6659 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K4 |
100N | 73 |
200N | 732 |
400N | 7968 1541 7028 |
1TR | 5850 |
3TR | 84216 63215 50263 46576 65901 71032 17440 |
10TR | 54807 86004 |
15TR | 22202 |
30TR | 91122 |
2Tỷ | 477461 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 24/10/23
0 | 02 07 04 01 | 5 | 50 |
1 | 16 15 | 6 | 61 63 68 |
2 | 22 28 | 7 | 76 73 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 |
Bạc Liêu - 24/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 7440 | 1541 5901 7461 | 732 1032 2202 1122 | 73 0263 | 6004 | 3215 | 4216 6576 | 4807 | 7968 7028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K3 |
100N | 92 |
200N | 729 |
400N | 2969 9925 5655 |
1TR | 6616 |
3TR | 45625 56959 21489 40676 49512 87683 12594 |
10TR | 00018 56566 |
15TR | 71723 |
30TR | 95746 |
2Tỷ | 168245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 17/10/23
0 | 5 | 59 55 | |
1 | 18 12 16 | 6 | 66 69 |
2 | 23 25 25 29 | 7 | 76 |
3 | 8 | 89 83 | |
4 | 45 46 | 9 | 94 92 |
Bạc Liêu - 17/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
92 9512 | 7683 1723 | 2594 | 9925 5655 5625 8245 | 6616 0676 6566 5746 | 0018 | 729 2969 6959 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K2 |
100N | 78 |
200N | 744 |
400N | 5591 2907 6128 |
1TR | 2998 |
3TR | 45067 18969 23211 81904 02513 28820 34203 |
10TR | 87495 95326 |
15TR | 82141 |
30TR | 85427 |
2Tỷ | 133051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/10/23
0 | 04 03 07 | 5 | 51 |
1 | 11 13 | 6 | 67 69 |
2 | 27 26 20 28 | 7 | 78 |
3 | 8 | ||
4 | 41 44 | 9 | 95 98 91 |
Bạc Liêu - 10/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 | 5591 3211 2141 3051 | 2513 4203 | 744 1904 | 7495 | 5326 | 2907 5067 5427 | 78 6128 2998 | 8969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K1 |
100N | 73 |
200N | 865 |
400N | 5765 4440 0060 |
1TR | 6124 |
3TR | 53468 82129 55693 63120 30667 14549 11690 |
10TR | 48973 62668 |
15TR | 28798 |
30TR | 67826 |
2Tỷ | 914500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 03/10/23
0 | 00 | 5 | |
1 | 6 | 68 68 67 65 60 65 | |
2 | 26 29 20 24 | 7 | 73 73 |
3 | 8 | ||
4 | 49 40 | 9 | 98 93 90 |
Bạc Liêu - 03/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 0060 3120 1690 4500 | 73 5693 8973 | 6124 | 865 5765 | 7826 | 0667 | 3468 2668 8798 | 2129 4549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K4 |
100N | 87 |
200N | 353 |
400N | 4668 0810 2536 |
1TR | 2520 |
3TR | 69885 79026 01800 42280 99961 20293 55153 |
10TR | 09474 61585 |
15TR | 95690 |
30TR | 54345 |
2Tỷ | 924731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 26/09/23
0 | 00 | 5 | 53 53 |
1 | 10 | 6 | 61 68 |
2 | 26 20 | 7 | 74 |
3 | 31 36 | 8 | 85 85 80 87 |
4 | 45 | 9 | 90 93 |
Bạc Liêu - 26/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 2520 1800 2280 5690 | 9961 4731 | 353 0293 5153 | 9474 | 9885 1585 4345 | 2536 9026 | 87 | 4668 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|