Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 88 |
200N | 229 |
400N | 3185 4054 7379 |
1TR | 4187 |
3TR | 30083 11113 82614 20659 29550 80305 97931 |
10TR | 21509 81476 |
15TR | 85210 |
30TR | 50624 |
2Tỷ | 507802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/04/21
0 | 02 09 05 | 5 | 59 50 54 |
1 | 10 13 14 | 6 | |
2 | 24 29 | 7 | 76 79 |
3 | 31 | 8 | 83 87 85 88 |
4 | 9 |
Bình Định - 29/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 5210 | 7931 | 7802 | 0083 1113 | 4054 2614 0624 | 3185 0305 | 1476 | 4187 | 88 | 229 7379 0659 1509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 96 |
200N | 558 |
400N | 7502 1228 5376 |
1TR | 3945 |
3TR | 09865 69147 37490 50953 37408 64429 93830 |
10TR | 92582 26725 |
15TR | 14905 |
30TR | 42242 |
2Tỷ | 834859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/04/21
0 | 05 08 02 | 5 | 59 53 58 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 25 29 28 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 42 47 45 | 9 | 90 96 |
Bình Định - 22/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 3830 | 7502 2582 2242 | 0953 | 3945 9865 6725 4905 | 96 5376 | 9147 | 558 1228 7408 | 4429 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 68 |
200N | 053 |
400N | 9585 9844 3705 |
1TR | 8808 |
3TR | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 |
10TR | 99696 94980 |
15TR | 40507 |
30TR | 66399 |
2Tỷ | 572250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/04/21
0 | 07 07 08 05 | 5 | 50 53 |
1 | 12 10 | 6 | 68 |
2 | 25 21 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 85 |
4 | 44 | 9 | 99 96 97 |
Bình Định - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 4980 2250 | 4621 | 4612 | 053 | 9844 | 9585 3705 2025 | 9696 | 6397 0307 0507 | 68 8808 4338 | 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 72 |
200N | 468 |
400N | 4167 2250 7415 |
1TR | 1586 |
3TR | 92967 41543 79935 32333 26431 59447 24729 |
10TR | 79520 07678 |
15TR | 25906 |
30TR | 53860 |
2Tỷ | 418531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 08/04/21
0 | 06 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | 60 67 67 68 |
2 | 20 29 | 7 | 78 72 |
3 | 31 35 33 31 | 8 | 86 |
4 | 43 47 | 9 |
Bình Định - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2250 9520 3860 | 6431 8531 | 72 | 1543 2333 | 7415 9935 | 1586 5906 | 4167 2967 9447 | 468 7678 | 4729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 85 |
200N | 935 |
400N | 4083 4501 3923 |
1TR | 8983 |
3TR | 34542 74235 67369 43901 41541 02357 34447 |
10TR | 75082 12970 |
15TR | 83170 |
30TR | 82988 |
2Tỷ | 110662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/04/21
0 | 01 01 | 5 | 57 |
1 | 6 | 62 69 | |
2 | 23 | 7 | 70 70 |
3 | 35 35 | 8 | 88 82 83 83 85 |
4 | 42 41 47 | 9 |
Bình Định - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 3170 | 4501 3901 1541 | 4542 5082 0662 | 4083 3923 8983 | 85 935 4235 | 2357 4447 | 2988 | 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 39 |
200N | 262 |
400N | 0128 2937 2950 |
1TR | 6392 |
3TR | 89883 99738 43435 15955 44021 62427 25028 |
10TR | 08554 53951 |
15TR | 69198 |
30TR | 96904 |
2Tỷ | 151343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/03/21
0 | 04 | 5 | 54 51 55 50 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 27 28 28 | 7 | |
3 | 38 35 37 39 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 98 92 |
Bình Định - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 | 4021 3951 | 262 6392 | 9883 1343 | 8554 6904 | 3435 5955 | 2937 2427 | 0128 9738 5028 9198 | 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|