Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 31 |
200N | 545 |
400N | 6960 1346 2066 |
1TR | 3342 |
3TR | 81949 69680 37668 99269 29120 34431 33836 |
10TR | 98802 56483 |
15TR | 39783 |
30TR | 58334 |
2Tỷ | 633778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/10/14
0 | 02 | 5 | |
1 | 6 | 68 69 60 66 | |
2 | 20 | 7 | 78 |
3 | 34 31 36 31 | 8 | 83 83 80 |
4 | 49 42 46 45 | 9 |
Bình Định - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6960 9680 9120 | 31 4431 | 3342 8802 | 6483 9783 | 8334 | 545 | 1346 2066 3836 | 7668 3778 | 1949 9269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 70 |
200N | 007 |
400N | 1721 2463 4207 |
1TR | 0057 |
3TR | 04971 98701 28504 31266 43714 11151 74698 |
10TR | 68900 03108 |
15TR | 88730 |
30TR | 41582 |
2Tỷ | 066195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/10/14
0 | 00 08 01 04 07 07 | 5 | 51 57 |
1 | 14 | 6 | 66 63 |
2 | 21 | 7 | 71 70 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 9 | 95 98 |
Bình Định - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8900 8730 | 1721 4971 8701 1151 | 1582 | 2463 | 8504 3714 | 6195 | 1266 | 007 4207 0057 | 4698 3108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 72 |
200N | 429 |
400N | 3574 9406 0442 |
1TR | 1368 |
3TR | 74992 52491 70747 71196 78427 13078 80666 |
10TR | 95122 82381 |
15TR | 00644 |
30TR | 20255 |
2Tỷ | 915674 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/10/14
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 22 27 29 | 7 | 74 78 74 72 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 44 47 42 | 9 | 92 91 96 |
Bình Định - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2491 2381 | 72 0442 4992 5122 | 3574 0644 5674 | 0255 | 9406 1196 0666 | 0747 8427 | 1368 3078 | 429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 15 |
200N | 807 |
400N | 3148 8582 4662 |
1TR | 2571 |
3TR | 08290 71072 19090 37640 10739 97591 43404 |
10TR | 92317 63865 |
15TR | 05748 |
30TR | 70275 |
2Tỷ | 173607 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/10/14
0 | 07 04 07 | 5 | |
1 | 17 15 | 6 | 65 62 |
2 | 7 | 75 72 71 | |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 48 40 48 | 9 | 90 90 91 |
Bình Định - 09/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 9090 7640 | 2571 7591 | 8582 4662 1072 | 3404 | 15 3865 0275 | 807 2317 3607 | 3148 5748 | 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 14 |
200N | 061 |
400N | 1863 5768 1189 |
1TR | 2886 |
3TR | 09074 10689 74661 25236 71192 97768 77198 |
10TR | 90077 07747 |
15TR | 20041 |
30TR | 69142 |
2Tỷ | 429046 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/10/14
0 | 5 | ||
1 | 14 | 6 | 61 68 63 68 61 |
2 | 7 | 77 74 | |
3 | 36 | 8 | 89 86 89 |
4 | 46 42 41 47 | 9 | 92 98 |
Bình Định - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
061 4661 0041 | 1192 9142 | 1863 | 14 9074 | 2886 5236 9046 | 0077 7747 | 5768 7768 7198 | 1189 0689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 13 |
200N | 063 |
400N | 1070 1710 7802 |
1TR | 8780 |
3TR | 85193 16175 31101 69511 25559 68614 66254 |
10TR | 03844 84379 |
15TR | 18559 |
30TR | 32593 |
2Tỷ | 914836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/09/14
0 | 01 02 | 5 | 59 59 54 |
1 | 11 14 10 13 | 6 | 63 |
2 | 7 | 79 75 70 | |
3 | 36 | 8 | 80 |
4 | 44 | 9 | 93 93 |
Bình Định - 25/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1070 1710 8780 | 1101 9511 | 7802 | 13 063 5193 2593 | 8614 6254 3844 | 6175 | 4836 | 5559 4379 8559 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|