Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1 |
100N | 40 |
200N | 808 |
400N | 2824 6634 5810 |
1TR | 3600 |
3TR | 52766 03376 86316 13440 93251 62911 59966 |
10TR | 51099 20178 |
15TR | 72120 |
30TR | 33527 |
2Tỷ | 533587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/02/14
0 | 00 08 | 5 | 51 |
1 | 16 11 10 | 6 | 66 66 |
2 | 27 20 24 | 7 | 78 76 |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 40 40 | 9 | 99 |
Bình Phước - 01/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 5810 3600 3440 2120 | 3251 2911 | 2824 6634 | 2766 3376 6316 9966 | 3527 3587 | 808 0178 | 1099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 69 |
200N | 544 |
400N | 2504 3233 8304 |
1TR | 1846 |
3TR | 62419 44071 77900 21615 25106 97209 69534 |
10TR | 43245 81754 |
15TR | 59387 |
30TR | 47322 |
2Tỷ | 878876 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/01/14
0 | 00 06 09 04 04 | 5 | 54 |
1 | 19 15 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 76 71 |
3 | 34 33 | 8 | 87 |
4 | 45 46 44 | 9 |
Bình Phước - 25/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7900 | 4071 | 7322 | 3233 | 544 2504 8304 9534 1754 | 1615 3245 | 1846 5106 8876 | 9387 | 69 2419 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 10 |
200N | 003 |
400N | 6532 6360 6703 |
1TR | 8043 |
3TR | 41379 75928 07820 26586 43895 51220 61155 |
10TR | 77230 96001 |
15TR | 96949 |
30TR | 62792 |
2Tỷ | 240118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/01/14
0 | 01 03 03 | 5 | 55 |
1 | 18 10 | 6 | 60 |
2 | 28 20 20 | 7 | 79 |
3 | 30 32 | 8 | 86 |
4 | 49 43 | 9 | 92 95 |
Bình Phước - 18/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 6360 7820 1220 7230 | 6001 | 6532 2792 | 003 6703 8043 | 3895 1155 | 6586 | 5928 0118 | 1379 6949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2 |
100N | 87 |
200N | 273 |
400N | 2079 9968 7345 |
1TR | 7033 |
3TR | 10000 31925 94371 12106 23782 62445 77056 |
10TR | 01644 96116 |
15TR | 69610 |
30TR | 18033 |
2Tỷ | 544551 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/01/14
0 | 00 06 | 5 | 51 56 |
1 | 10 16 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 71 79 73 |
3 | 33 33 | 8 | 82 87 |
4 | 44 45 45 | 9 |
Bình Phước - 11/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0000 9610 | 4371 4551 | 3782 | 273 7033 8033 | 1644 | 7345 1925 2445 | 2106 7056 6116 | 87 | 9968 | 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K1 |
100N | 43 |
200N | 984 |
400N | 5134 2548 0003 |
1TR | 2888 |
3TR | 26119 51179 17304 98678 23065 70851 45044 |
10TR | 30014 99062 |
15TR | 06215 |
30TR | 64940 |
2Tỷ | 014393 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/01/14
0 | 04 03 | 5 | 51 |
1 | 15 14 19 | 6 | 62 65 |
2 | 7 | 79 78 | |
3 | 34 | 8 | 88 84 |
4 | 40 44 48 43 | 9 | 93 |
Bình Phước - 04/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 | 0851 | 9062 | 43 0003 4393 | 984 5134 7304 5044 0014 | 3065 6215 | 2548 2888 8678 | 6119 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4 |
100N | 10 |
200N | 530 |
400N | 5747 4619 2266 |
1TR | 8231 |
3TR | 08476 94776 48400 97420 08056 80641 71710 |
10TR | 24495 16996 |
15TR | 91336 |
30TR | 81164 |
2Tỷ | 038405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/12/13
0 | 05 00 | 5 | 56 |
1 | 10 19 10 | 6 | 64 66 |
2 | 20 | 7 | 76 76 |
3 | 36 31 30 | 8 | |
4 | 41 47 | 9 | 95 96 |
Bình Phước - 28/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 530 8400 7420 1710 | 8231 0641 | 1164 | 4495 8405 | 2266 8476 4776 8056 6996 1336 | 5747 | 4619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|