Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K122 |
100N | 20 |
200N | 237 |
400N | 3377 9834 6713 |
1TR | 7880 |
3TR | 68798 92451 12176 64488 28343 99797 09863 |
10TR | 61275 30945 |
15TR | 34863 |
30TR | 38905 |
2Tỷ | 948343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/04/22
0 | 05 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | 63 63 |
2 | 20 | 7 | 75 76 77 |
3 | 34 37 | 8 | 88 80 |
4 | 43 45 43 | 9 | 98 97 |
Bình Phước - 02/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 7880 | 2451 | 6713 8343 9863 4863 8343 | 9834 | 1275 0945 8905 | 2176 | 237 3377 9797 | 8798 4488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K422 |
100N | 43 |
200N | 141 |
400N | 5211 6387 5454 |
1TR | 1585 |
3TR | 04492 80309 78712 23678 47144 75192 61607 |
10TR | 83465 50239 |
15TR | 34273 |
30TR | 49657 |
2Tỷ | 244634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/03/22
0 | 09 07 | 5 | 57 54 |
1 | 12 11 | 6 | 65 |
2 | 7 | 73 78 | |
3 | 34 39 | 8 | 85 87 |
4 | 44 41 43 | 9 | 92 92 |
Bình Phước - 26/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
141 5211 | 4492 8712 5192 | 43 4273 | 5454 7144 4634 | 1585 3465 | 6387 1607 9657 | 3678 | 0309 0239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K322 |
100N | 28 |
200N | 745 |
400N | 2126 9607 7849 |
1TR | 3432 |
3TR | 84273 33811 84939 99710 84622 84775 54687 |
10TR | 66904 41075 |
15TR | 29549 |
30TR | 65145 |
2Tỷ | 654027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/03/22
0 | 04 07 | 5 | |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 27 22 26 28 | 7 | 75 73 75 |
3 | 39 32 | 8 | 87 |
4 | 45 49 49 45 | 9 |
Bình Phước - 19/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 | 3811 | 3432 4622 | 4273 | 6904 | 745 4775 1075 5145 | 2126 | 9607 4687 4027 | 28 | 7849 4939 9549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K222 |
100N | 19 |
200N | 403 |
400N | 0099 6750 7424 |
1TR | 3714 |
3TR | 85094 42692 09138 07861 11794 84759 16640 |
10TR | 84813 73633 |
15TR | 42819 |
30TR | 91356 |
2Tỷ | 843639 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/03/22
0 | 03 | 5 | 56 59 50 |
1 | 19 13 14 19 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 39 33 38 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 94 92 94 99 |
Bình Phước - 12/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 6640 | 7861 | 2692 | 403 4813 3633 | 7424 3714 5094 1794 | 1356 | 9138 | 19 0099 4759 2819 3639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K1 |
100N | 14 |
200N | 620 |
400N | 3517 1731 9876 |
1TR | 5383 |
3TR | 60399 15433 37790 00770 95912 82514 82659 |
10TR | 87730 82037 |
15TR | 00605 |
30TR | 05752 |
2Tỷ | 642505 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/03/22
0 | 05 05 | 5 | 52 59 |
1 | 12 14 17 14 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 70 76 |
3 | 30 37 33 31 | 8 | 83 |
4 | 9 | 99 90 |
Bình Phước - 05/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
620 7790 0770 7730 | 1731 | 5912 5752 | 5383 5433 | 14 2514 | 0605 2505 | 9876 | 3517 2037 | 0399 2659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K4-22 |
100N | 90 |
200N | 893 |
400N | 6511 6691 7664 |
1TR | 7915 |
3TR | 82353 32188 89102 23352 74592 35289 48203 |
10TR | 32796 33925 |
15TR | 23556 |
30TR | 06091 |
2Tỷ | 144704 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/02/22
0 | 04 02 03 | 5 | 56 53 52 |
1 | 15 11 | 6 | 64 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 8 | 88 89 | |
4 | 9 | 91 96 92 91 93 90 |
Bình Phước - 26/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 6511 6691 6091 | 9102 3352 4592 | 893 2353 8203 | 7664 4704 | 7915 3925 | 2796 3556 | 2188 | 5289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|