Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K1 |
100N | 21 |
200N | 199 |
400N | 7178 4272 9928 |
1TR | 7247 |
3TR | 77018 52366 80934 75661 24765 38102 01447 |
10TR | 25348 08617 |
15TR | 48935 |
30TR | 63846 |
2Tỷ | 564969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/10/15
0 | 02 | 5 | |
1 | 17 18 | 6 | 69 66 61 65 |
2 | 28 21 | 7 | 78 72 |
3 | 35 34 | 8 | |
4 | 46 48 47 47 | 9 | 99 |
Bình Phước - 03/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 5661 | 4272 8102 | 0934 | 4765 8935 | 2366 3846 | 7247 1447 8617 | 7178 9928 7018 5348 | 199 4969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K4 |
100N | 74 |
200N | 135 |
400N | 5500 9085 3138 |
1TR | 6048 |
3TR | 64792 75678 71237 91851 02414 13892 12297 |
10TR | 05804 18213 |
15TR | 90017 |
30TR | 12130 |
2Tỷ | 116853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/09/15
0 | 04 00 | 5 | 53 51 |
1 | 17 13 14 | 6 | |
2 | 7 | 78 74 | |
3 | 30 37 38 35 | 8 | 85 |
4 | 48 | 9 | 92 92 97 |
Bình Phước - 26/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 2130 | 1851 | 4792 3892 | 8213 6853 | 74 2414 5804 | 135 9085 | 1237 2297 0017 | 3138 6048 5678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K3 |
100N | 26 |
200N | 608 |
400N | 4376 1173 9439 |
1TR | 5125 |
3TR | 07208 37610 05188 40758 76161 87009 70794 |
10TR | 77939 04463 |
15TR | 17324 |
30TR | 81740 |
2Tỷ | 456220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/09/15
0 | 08 09 08 | 5 | 58 |
1 | 10 | 6 | 63 61 |
2 | 20 24 25 26 | 7 | 76 73 |
3 | 39 39 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 94 |
Bình Phước - 19/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7610 1740 6220 | 6161 | 1173 4463 | 0794 7324 | 5125 | 26 4376 | 608 7208 5188 0758 | 9439 7009 7939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K2 |
100N | 93 |
200N | 534 |
400N | 7990 0023 7616 |
1TR | 9972 |
3TR | 39996 62743 63462 07268 47408 57253 41430 |
10TR | 28966 12459 |
15TR | 20638 |
30TR | 01073 |
2Tỷ | 836619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/09/15
0 | 08 | 5 | 59 53 |
1 | 19 16 | 6 | 66 62 68 |
2 | 23 | 7 | 73 72 |
3 | 38 30 34 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 96 90 93 |
Bình Phước - 12/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 1430 | 9972 3462 | 93 0023 2743 7253 1073 | 534 | 7616 9996 8966 | 7268 7408 0638 | 2459 6619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K1 |
100N | 60 |
200N | 787 |
400N | 3484 8943 0774 |
1TR | 1287 |
3TR | 53861 57562 30000 30956 83896 78300 86304 |
10TR | 86310 86719 |
15TR | 81770 |
30TR | 70830 |
2Tỷ | 854871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/09/15
0 | 00 00 04 | 5 | 56 |
1 | 10 19 | 6 | 61 62 60 |
2 | 7 | 71 70 74 | |
3 | 30 | 8 | 87 84 87 |
4 | 43 | 9 | 96 |
Bình Phước - 05/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 0000 8300 6310 1770 0830 | 3861 4871 | 7562 | 8943 | 3484 0774 6304 | 0956 3896 | 787 1287 | 6719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8K5 |
100N | 98 |
200N | 560 |
400N | 8908 7666 8497 |
1TR | 0890 |
3TR | 10120 71525 86427 12525 86395 51538 16391 |
10TR | 76043 41857 |
15TR | 89164 |
30TR | 43953 |
2Tỷ | 735980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/08/15
0 | 08 | 5 | 53 57 |
1 | 6 | 64 66 60 | |
2 | 20 25 27 25 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 43 | 9 | 95 91 90 97 98 |
Bình Phước - 29/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 0890 0120 5980 | 6391 | 6043 3953 | 9164 | 1525 2525 6395 | 7666 | 8497 6427 1857 | 98 8908 1538 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|