Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K123 |
100N | 85 |
200N | 207 |
400N | 1524 2854 1523 |
1TR | 2326 |
3TR | 35912 60709 53978 13189 56999 85240 13264 |
10TR | 47211 49794 |
15TR | 70590 |
30TR | 13421 |
2Tỷ | 988623 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/03/23
0 | 09 07 | 5 | 54 |
1 | 11 12 | 6 | 64 |
2 | 23 21 26 24 23 | 7 | 78 |
3 | 8 | 89 85 | |
4 | 40 | 9 | 90 94 99 |
Bình Phước - 04/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5240 0590 | 7211 3421 | 5912 | 1523 8623 | 1524 2854 3264 9794 | 85 | 2326 | 207 | 3978 | 0709 3189 6999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K423 |
100N | 44 |
200N | 360 |
400N | 7143 4629 4304 |
1TR | 4606 |
3TR | 07531 99475 73265 03831 59733 47748 01856 |
10TR | 07287 80118 |
15TR | 26793 |
30TR | 19767 |
2Tỷ | 106038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/02/23
0 | 06 04 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 67 65 60 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 38 31 31 33 | 8 | 87 |
4 | 48 43 44 | 9 | 93 |
Bình Phước - 25/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 | 7531 3831 | 7143 9733 6793 | 44 4304 | 9475 3265 | 4606 1856 | 7287 9767 | 7748 0118 6038 | 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K323 |
100N | 95 |
200N | 510 |
400N | 1600 2216 9942 |
1TR | 0268 |
3TR | 51154 14261 02247 51525 01478 58763 54159 |
10TR | 20244 46588 |
15TR | 57714 |
30TR | 96638 |
2Tỷ | 942562 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/02/23
0 | 00 | 5 | 54 59 |
1 | 14 16 10 | 6 | 62 61 63 68 |
2 | 25 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 88 |
4 | 44 47 42 | 9 | 95 |
Bình Phước - 18/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 1600 | 4261 | 9942 2562 | 8763 | 1154 0244 7714 | 95 1525 | 2216 | 2247 | 0268 1478 6588 6638 | 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K223 |
100N | 03 |
200N | 701 |
400N | 4423 6651 1344 |
1TR | 2416 |
3TR | 48960 31862 66246 30199 16346 70090 97272 |
10TR | 17247 40379 |
15TR | 43903 |
30TR | 59853 |
2Tỷ | 301795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/02/23
0 | 03 01 03 | 5 | 53 51 |
1 | 16 | 6 | 60 62 |
2 | 23 | 7 | 79 72 |
3 | 8 | ||
4 | 47 46 46 44 | 9 | 95 99 90 |
Bình Phước - 11/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8960 0090 | 701 6651 | 1862 7272 | 03 4423 3903 9853 | 1344 | 1795 | 2416 6246 6346 | 7247 | 0199 0379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K123 |
100N | 79 |
200N | 211 |
400N | 5670 4579 0515 |
1TR | 9644 |
3TR | 63329 79167 84351 83305 09420 13776 96550 |
10TR | 41048 29323 |
15TR | 10717 |
30TR | 47282 |
2Tỷ | 444500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/02/23
0 | 00 05 | 5 | 51 50 |
1 | 17 15 11 | 6 | 67 |
2 | 23 29 20 | 7 | 76 70 79 79 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 48 44 | 9 |
Bình Phước - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 9420 6550 4500 | 211 4351 | 7282 | 9323 | 9644 | 0515 3305 | 3776 | 9167 0717 | 1048 | 79 4579 3329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K423 |
100N | 68 |
200N | 665 |
400N | 3650 7938 1263 |
1TR | 5894 |
3TR | 79028 93166 44290 80417 44709 45320 81656 |
10TR | 40916 08841 |
15TR | 59464 |
30TR | 54513 |
2Tỷ | 235543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/01/23
0 | 09 | 5 | 56 50 |
1 | 13 16 17 | 6 | 64 66 63 65 68 |
2 | 28 20 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 43 41 | 9 | 90 94 |
Bình Phước - 28/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3650 4290 5320 | 8841 | 1263 4513 5543 | 5894 9464 | 665 | 3166 1656 0916 | 0417 | 68 7938 9028 | 4709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|