Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K1 |
100N | 14 |
200N | 620 |
400N | 3517 1731 9876 |
1TR | 5383 |
3TR | 60399 15433 37790 00770 95912 82514 82659 |
10TR | 87730 82037 |
15TR | 00605 |
30TR | 05752 |
2Tỷ | 642505 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/03/22
0 | 05 05 | 5 | 52 59 |
1 | 12 14 17 14 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 70 76 |
3 | 30 37 33 31 | 8 | 83 |
4 | 9 | 99 90 |
Bình Phước - 05/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
620 7790 0770 7730 | 1731 | 5912 5752 | 5383 5433 | 14 2514 | 0605 2505 | 9876 | 3517 2037 | 0399 2659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K4-22 |
100N | 90 |
200N | 893 |
400N | 6511 6691 7664 |
1TR | 7915 |
3TR | 82353 32188 89102 23352 74592 35289 48203 |
10TR | 32796 33925 |
15TR | 23556 |
30TR | 06091 |
2Tỷ | 144704 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/02/22
0 | 04 02 03 | 5 | 56 53 52 |
1 | 15 11 | 6 | 64 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 8 | 88 89 | |
4 | 9 | 91 96 92 91 93 90 |
Bình Phước - 26/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 6511 6691 6091 | 9102 3352 4592 | 893 2353 8203 | 7664 4704 | 7915 3925 | 2796 3556 | 2188 | 5289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K322 |
100N | 74 |
200N | 168 |
400N | 9495 9140 3682 |
1TR | 9474 |
3TR | 89223 21091 49819 44471 65835 77717 19087 |
10TR | 44002 16736 |
15TR | 19314 |
30TR | 98401 |
2Tỷ | 086327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/02/22
0 | 01 02 | 5 | |
1 | 14 19 17 | 6 | 68 |
2 | 27 23 | 7 | 71 74 74 |
3 | 36 35 | 8 | 87 82 |
4 | 40 | 9 | 91 95 |
Bình Phước - 19/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 | 1091 4471 8401 | 3682 4002 | 9223 | 74 9474 9314 | 9495 5835 | 6736 | 7717 9087 6327 | 168 | 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K2-22 |
100N | 43 |
200N | 120 |
400N | 0088 5614 7223 |
1TR | 7546 |
3TR | 03564 31649 60087 41823 56307 89992 29777 |
10TR | 93987 26656 |
15TR | 35218 |
30TR | 21850 |
2Tỷ | 509410 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/02/22
0 | 07 | 5 | 50 56 |
1 | 10 18 14 | 6 | 64 |
2 | 23 23 20 | 7 | 77 |
3 | 8 | 87 87 88 | |
4 | 49 46 43 | 9 | 92 |
Bình Phước - 12/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
120 1850 9410 | 9992 | 43 7223 1823 | 5614 3564 | 7546 6656 | 0087 6307 9777 3987 | 0088 5218 | 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1-22 |
100N | 78 |
200N | 470 |
400N | 4253 4013 6283 |
1TR | 1800 |
3TR | 09510 62869 29109 72202 01572 96683 50259 |
10TR | 13722 05455 |
15TR | 08546 |
30TR | 04667 |
2Tỷ | 561331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/02/22
0 | 09 02 00 | 5 | 55 59 53 |
1 | 10 13 | 6 | 67 69 |
2 | 22 | 7 | 72 70 78 |
3 | 31 | 8 | 83 83 |
4 | 46 | 9 |
Bình Phước - 05/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
470 1800 9510 | 1331 | 2202 1572 3722 | 4253 4013 6283 6683 | 5455 | 8546 | 4667 | 78 | 2869 9109 0259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K5-22 |
100N | 70 |
200N | 113 |
400N | 6939 0564 0807 |
1TR | 4047 |
3TR | 62232 19341 78374 08683 86599 90505 23781 |
10TR | 23891 34465 |
15TR | 45860 |
30TR | 41014 |
2Tỷ | 291711 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/01/22
0 | 05 07 | 5 | |
1 | 11 14 13 | 6 | 60 65 64 |
2 | 7 | 74 70 | |
3 | 32 39 | 8 | 83 81 |
4 | 41 47 | 9 | 91 99 |
Bình Phước - 29/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5860 | 9341 3781 3891 1711 | 2232 | 113 8683 | 0564 8374 1014 | 0505 4465 | 0807 4047 | 6939 6599 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|