Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6K1 |
100N | 27 |
200N | 341 |
400N | 8090 1711 2052 |
1TR | 4404 |
3TR | 37770 84196 17085 38798 52648 10101 67319 |
10TR | 51549 60620 |
15TR | 84418 |
30TR | 99047 |
2Tỷ | 794044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/06/20
0 | 01 04 | 5 | 52 |
1 | 18 19 11 | 6 | |
2 | 20 27 | 7 | 70 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 44 47 49 48 41 | 9 | 96 98 90 |
Bình Phước - 06/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 7770 0620 | 341 1711 0101 | 2052 | 4404 4044 | 7085 | 4196 | 27 9047 | 8798 2648 4418 | 7319 1549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K5 |
100N | 23 |
200N | 044 |
400N | 6275 8105 4983 |
1TR | 7244 |
3TR | 32444 49492 59513 42489 35904 16236 31932 |
10TR | 89768 33039 |
15TR | 57774 |
30TR | 97635 |
2Tỷ | 541505 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 30/05/20
0 | 05 04 05 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 23 | 7 | 74 75 |
3 | 35 39 36 32 | 8 | 89 83 |
4 | 44 44 44 | 9 | 92 |
Bình Phước - 30/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9492 1932 | 23 4983 9513 | 044 7244 2444 5904 7774 | 6275 8105 7635 1505 | 6236 | 9768 | 2489 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K4 |
100N | 79 |
200N | 946 |
400N | 6806 8580 6261 |
1TR | 1680 |
3TR | 03603 01833 23021 17785 12563 28957 96922 |
10TR | 11614 35191 |
15TR | 99679 |
30TR | 05215 |
2Tỷ | 313812 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 23/05/20
0 | 03 06 | 5 | 57 |
1 | 12 15 14 | 6 | 63 61 |
2 | 21 22 | 7 | 79 79 |
3 | 33 | 8 | 85 80 80 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Bình Phước - 23/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8580 1680 | 6261 3021 5191 | 6922 3812 | 3603 1833 2563 | 1614 | 7785 5215 | 946 6806 | 8957 | 79 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K3 |
100N | 59 |
200N | 710 |
400N | 7922 6086 4047 |
1TR | 1326 |
3TR | 60429 62332 13220 38119 80905 77253 56832 |
10TR | 75700 21283 |
15TR | 90083 |
30TR | 69402 |
2Tỷ | 278080 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/05/20
0 | 02 00 05 | 5 | 53 59 |
1 | 19 10 | 6 | |
2 | 29 20 26 22 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | 80 83 83 86 |
4 | 47 | 9 |
Bình Phước - 16/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 3220 5700 8080 | 7922 2332 6832 9402 | 7253 1283 0083 | 0905 | 6086 1326 | 4047 | 59 0429 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K2 |
100N | 43 |
200N | 955 |
400N | 3277 9738 9908 |
1TR | 5226 |
3TR | 92770 73603 84996 72564 60601 11136 21205 |
10TR | 54663 91439 |
15TR | 14317 |
30TR | 97078 |
2Tỷ | 619429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/05/20
0 | 03 01 05 08 | 5 | 55 |
1 | 17 | 6 | 63 64 |
2 | 29 26 | 7 | 78 70 77 |
3 | 39 36 38 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 96 |
Bình Phước - 09/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 | 0601 | 43 3603 4663 | 2564 | 955 1205 | 5226 4996 1136 | 3277 4317 | 9738 9908 7078 | 1439 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K1 |
100N | 51 |
200N | 022 |
400N | 4936 7238 6557 |
1TR | 1474 |
3TR | 69390 46048 71133 17280 54810 19704 73788 |
10TR | 94115 33961 |
15TR | 18345 |
30TR | 49178 |
2Tỷ | 772297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/05/20
0 | 04 | 5 | 57 51 |
1 | 15 10 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 78 74 |
3 | 33 36 38 | 8 | 80 88 |
4 | 45 48 | 9 | 97 90 |
Bình Phước - 02/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 7280 4810 | 51 3961 | 022 | 1133 | 1474 9704 | 4115 8345 | 4936 | 6557 2297 | 7238 6048 3788 9178 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|