Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T2 |
100N | 22 |
200N | 815 |
400N | 0638 0899 3977 |
1TR | 6926 |
3TR | 04311 81077 53958 44397 17768 99108 55486 |
10TR | 35557 77837 |
15TR | 31602 |
30TR | 62859 |
2Tỷ | 949576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 07/02/15
0 | 02 08 | 5 | 59 57 58 |
1 | 11 15 | 6 | 68 |
2 | 26 22 | 7 | 76 77 77 |
3 | 37 38 | 8 | 86 |
4 | 9 | 97 99 |
Bình Phước - 07/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4311 | 22 1602 | 815 | 6926 5486 9576 | 3977 1077 4397 5557 7837 | 0638 3958 7768 9108 | 0899 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K5T1 |
100N | 89 |
200N | 766 |
400N | 2177 6780 8936 |
1TR | 7021 |
3TR | 36229 64989 02023 62354 31664 94211 90851 |
10TR | 71901 36915 |
15TR | 60882 |
30TR | 56618 |
2Tỷ | 850165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 31/01/15
0 | 01 | 5 | 54 51 |
1 | 18 15 11 | 6 | 65 64 66 |
2 | 29 23 21 | 7 | 77 |
3 | 36 | 8 | 82 89 80 89 |
4 | 9 |
Bình Phước - 31/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 | 7021 4211 0851 1901 | 0882 | 2023 | 2354 1664 | 6915 0165 | 766 8936 | 2177 | 6618 | 89 6229 4989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 37 |
200N | 413 |
400N | 7028 0214 8500 |
1TR | 1838 |
3TR | 94981 19763 07943 76679 57782 90577 56991 |
10TR | 14289 42363 |
15TR | 09933 |
30TR | 02054 |
2Tỷ | 718697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 24/01/15
0 | 00 | 5 | 54 |
1 | 14 13 | 6 | 63 63 |
2 | 28 | 7 | 79 77 |
3 | 33 38 37 | 8 | 89 81 82 |
4 | 43 | 9 | 97 91 |
Bình Phước - 24/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8500 | 4981 6991 | 7782 | 413 9763 7943 2363 9933 | 0214 2054 | 37 0577 8697 | 7028 1838 | 6679 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 35 |
200N | 799 |
400N | 6290 4677 1809 |
1TR | 2873 |
3TR | 81372 77166 74802 91566 00383 41986 18483 |
10TR | 65628 79248 |
15TR | 11764 |
30TR | 29986 |
2Tỷ | 224041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 17/01/15
0 | 02 09 | 5 | |
1 | 6 | 64 66 66 | |
2 | 28 | 7 | 72 73 77 |
3 | 35 | 8 | 86 83 86 83 |
4 | 41 48 | 9 | 90 99 |
Bình Phước - 17/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6290 | 4041 | 1372 4802 | 2873 0383 8483 | 1764 | 35 | 7166 1566 1986 9986 | 4677 | 5628 9248 | 799 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2 |
100N | 56 |
200N | 221 |
400N | 2273 6104 1971 |
1TR | 6078 |
3TR | 22024 54189 16760 34793 52675 60500 81566 |
10TR | 49884 46034 |
15TR | 93647 |
30TR | 58444 |
2Tỷ | 725709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/01/15
0 | 09 00 04 | 5 | 56 |
1 | 6 | 60 66 | |
2 | 24 21 | 7 | 75 78 73 71 |
3 | 34 | 8 | 84 89 |
4 | 44 47 | 9 | 93 |
Bình Phước - 10/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 0500 | 221 1971 | 2273 4793 | 6104 2024 9884 6034 8444 | 2675 | 56 1566 | 3647 | 6078 | 4189 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K1 |
100N | 44 |
200N | 743 |
400N | 7708 0107 7264 |
1TR | 3481 |
3TR | 52002 32526 62224 35487 35037 08985 29649 |
10TR | 44213 79731 |
15TR | 47532 |
30TR | 37512 |
2Tỷ | 711826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/01/15
0 | 02 08 07 | 5 | |
1 | 12 13 | 6 | 64 |
2 | 26 26 24 | 7 | |
3 | 32 31 37 | 8 | 87 85 81 |
4 | 49 43 44 | 9 |
Bình Phước - 03/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3481 9731 | 2002 7532 7512 | 743 4213 | 44 7264 2224 | 8985 | 2526 1826 | 0107 5487 5037 | 7708 | 9649 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|