Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2 |
100N | 18 |
200N | 597 |
400N | 5579 8101 1502 |
1TR | 8134 |
3TR | 18161 13753 61560 17508 19503 14119 37174 |
10TR | 73859 09979 |
15TR | 93705 |
30TR | 92054 |
2Tỷ | 524585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/01/16
0 | 05 08 03 01 02 | 5 | 54 59 53 |
1 | 19 18 | 6 | 61 60 |
2 | 7 | 79 74 79 | |
3 | 34 | 8 | 85 |
4 | 9 | 97 |
Bình Phước - 09/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 | 8101 8161 | 1502 | 3753 9503 | 8134 7174 2054 | 3705 4585 | 597 | 18 7508 | 5579 4119 3859 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K1 |
100N | 60 |
200N | 886 |
400N | 8129 7092 3710 |
1TR | 1906 |
3TR | 23553 28510 88141 51920 03435 72594 51457 |
10TR | 98965 91073 |
15TR | 29800 |
30TR | 90100 |
2Tỷ | 513602 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/01/16
0 | 02 00 00 06 | 5 | 53 57 |
1 | 10 10 | 6 | 65 60 |
2 | 20 29 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 41 | 9 | 94 92 |
Bình Phước - 02/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3710 8510 1920 9800 0100 | 8141 | 7092 3602 | 3553 1073 | 2594 | 3435 8965 | 886 1906 | 1457 | 8129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4 |
100N | 58 |
200N | 689 |
400N | 9016 6149 2909 |
1TR | 5474 |
3TR | 45667 66334 30393 52327 91683 50254 34365 |
10TR | 64442 48757 |
15TR | 15180 |
30TR | 10592 |
2Tỷ | 403811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/12/15
0 | 09 | 5 | 57 54 58 |
1 | 11 16 | 6 | 67 65 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 34 | 8 | 80 83 89 |
4 | 42 49 | 9 | 92 93 |
Bình Phước - 26/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 | 3811 | 4442 0592 | 0393 1683 | 5474 6334 0254 | 4365 | 9016 | 5667 2327 8757 | 58 | 689 6149 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3 |
100N | 77 |
200N | 430 |
400N | 6801 2885 8799 |
1TR | 0129 |
3TR | 28697 04843 38903 90005 56770 07522 83654 |
10TR | 27606 10064 |
15TR | 61671 |
30TR | 06113 |
2Tỷ | 357291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/12/15
0 | 06 03 05 01 | 5 | 54 |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 22 29 | 7 | 71 70 77 |
3 | 30 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 91 97 99 |
Bình Phước - 19/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 6770 | 6801 1671 7291 | 7522 | 4843 8903 6113 | 3654 0064 | 2885 0005 | 7606 | 77 8697 | 8799 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: T12K2 |
100N | 18 |
200N | 403 |
400N | 1464 2769 2964 |
1TR | 0800 |
3TR | 28307 95464 29272 57789 21660 57446 54873 |
10TR | 93931 23592 |
15TR | 34659 |
30TR | 73857 |
2Tỷ | 059080 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/12/15
0 | 07 00 03 | 5 | 57 59 |
1 | 18 | 6 | 64 60 64 69 64 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 31 | 8 | 80 89 |
4 | 46 | 9 | 92 |
Bình Phước - 12/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0800 1660 9080 | 3931 | 9272 3592 | 403 4873 | 1464 2964 5464 | 7446 | 8307 3857 | 18 | 2769 7789 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K1 |
100N | 67 |
200N | 643 |
400N | 7381 6135 3142 |
1TR | 8372 |
3TR | 52800 42261 32408 26647 86543 15404 96688 |
10TR | 97671 35032 |
15TR | 45806 |
30TR | 62182 |
2Tỷ | 650893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/12/15
0 | 06 00 08 04 | 5 | |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 7 | 71 72 | |
3 | 32 35 | 8 | 82 88 81 |
4 | 47 43 42 43 | 9 | 93 |
Bình Phước - 05/12/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 | 7381 2261 7671 | 3142 8372 5032 2182 | 643 6543 0893 | 5404 | 6135 | 5806 | 67 6647 | 2408 6688 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|