Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2 |
100N | 57 |
200N | 633 |
400N | 1004 6750 4454 |
1TR | 2955 |
3TR | 24609 78991 29043 69812 65260 48953 49374 |
10TR | 04373 84713 |
15TR | 79080 |
30TR | 23644 |
2Tỷ | 568796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/01/21
0 | 09 04 | 5 | 53 55 50 54 57 |
1 | 13 12 | 6 | 60 |
2 | 7 | 73 74 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 44 43 | 9 | 96 91 |
Bình Phước - 09/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 5260 9080 | 8991 | 9812 | 633 9043 8953 4373 4713 | 1004 4454 9374 3644 | 2955 | 8796 | 57 | 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K121 |
100N | 41 |
200N | 022 |
400N | 5326 9078 7545 |
1TR | 9084 |
3TR | 35400 29984 78756 25548 14037 58926 41329 |
10TR | 05183 74902 |
15TR | 42619 |
30TR | 14970 |
2Tỷ | 920486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/01/21
0 | 02 00 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 26 29 26 22 | 7 | 70 78 |
3 | 37 | 8 | 86 83 84 84 |
4 | 48 45 41 | 9 |
Bình Phước - 02/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 4970 | 41 | 022 4902 | 5183 | 9084 9984 | 7545 | 5326 8756 8926 0486 | 4037 | 9078 5548 | 1329 2619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K4 |
100N | 35 |
200N | 718 |
400N | 3920 2872 3867 |
1TR | 1551 |
3TR | 06089 77939 76625 46477 69278 19195 50953 |
10TR | 95882 03148 |
15TR | 21010 |
30TR | 19944 |
2Tỷ | 507907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/12/20
0 | 07 | 5 | 53 51 |
1 | 10 18 | 6 | 67 |
2 | 25 20 | 7 | 77 78 72 |
3 | 39 35 | 8 | 82 89 |
4 | 44 48 | 9 | 95 |
Bình Phước - 26/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 1010 | 1551 | 2872 5882 | 0953 | 9944 | 35 6625 9195 | 3867 6477 7907 | 718 9278 3148 | 6089 7939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K3 |
100N | 32 |
200N | 234 |
400N | 0360 9726 0700 |
1TR | 8761 |
3TR | 54584 97917 19682 88626 54406 13985 15553 |
10TR | 35810 94548 |
15TR | 97511 |
30TR | 76004 |
2Tỷ | 325716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/12/20
0 | 04 06 00 | 5 | 53 |
1 | 16 11 10 17 | 6 | 61 60 |
2 | 26 26 | 7 | |
3 | 34 32 | 8 | 84 82 85 |
4 | 48 | 9 |
Bình Phước - 19/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0360 0700 5810 | 8761 7511 | 32 9682 | 5553 | 234 4584 6004 | 3985 | 9726 8626 4406 5716 | 7917 | 4548 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K2 |
100N | 26 |
200N | 962 |
400N | 9795 6946 7733 |
1TR | 8300 |
3TR | 19885 95841 72221 57950 94368 63485 31919 |
10TR | 01117 23146 |
15TR | 20784 |
30TR | 09964 |
2Tỷ | 536848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/12/20
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 17 19 | 6 | 64 68 62 |
2 | 21 26 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 84 85 85 |
4 | 48 46 41 46 | 9 | 95 |
Bình Phước - 12/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 7950 | 5841 2221 | 962 | 7733 | 0784 9964 | 9795 9885 3485 | 26 6946 3146 | 1117 | 4368 6848 | 1919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K1 |
100N | 25 |
200N | 617 |
400N | 8016 6925 2728 |
1TR | 3743 |
3TR | 69063 83411 76097 10400 24814 87621 98440 |
10TR | 74575 04846 |
15TR | 35774 |
30TR | 20632 |
2Tỷ | 315435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/12/20
0 | 00 | 5 | |
1 | 11 14 16 17 | 6 | 63 |
2 | 21 25 28 25 | 7 | 74 75 |
3 | 35 32 | 8 | |
4 | 46 40 43 | 9 | 97 |
Bình Phước - 05/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 8440 | 3411 7621 | 0632 | 3743 9063 | 4814 5774 | 25 6925 4575 5435 | 8016 4846 | 617 6097 | 2728 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|